Bản dịch của từ Typeset trong tiếng Việt
Typeset
Typeset (Verb)
The graphic designer typeset the text for the magazine layout.
Nhà thiết kế đồ họa sắp xếp chữ cho bố cục tạp chí.
The printing company typeset the wedding invitations beautifully.
Công ty in ấn sắp xếp chữ cho thiệp cưới một cách đẹp mắt.
She typeset the document before sending it to the publisher.
Cô ấy sắp xếp chữ cho tài liệu trước khi gửi cho nhà xuất bản.
Họ từ
Từ "typeset" được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp văn bản cho việc in ấn hoặc xuất bản, thường liên quan đến các yếu tố như phông chữ, kiểu chữ và khoảng cách giữa các ký tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "typeset" mang cùng nghĩa như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "typesetting" có thể phổ biến hơn. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong các ngành liên quan đến thiết kế đồ họa và xuất bản, nhưng cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "typeset" có nguồn gốc từ tiếng Latin "typus", có nghĩa là "hình mẫu" hoặc "hình dạng". Hình thành từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ quy trình sắp xếp các ký tự, để tạo thành trang in trong ngành in ấn. Trong bối cảnh hiện đại, "typeset" không chỉ liên quan đến việc tạo ra bản in mà còn bao gồm quá trình định dạng văn bản trong các phương tiện kỹ thuật số, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông.
Từ "typeset" là một thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh xuất bản và thiết kế đồ họa, chỉ quy trình định dạng văn bản cho in ấn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến truyền thông hoặc xuất bản. Trong các tình huống công việc, "typeset" thường được sử dụng khi nói về quy trình chuẩn bị tài liệu cho in ấn hoặc trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp