Bản dịch của từ Typeset trong tiếng Việt
Typeset
Verb
Typeset (Verb)
tˈɑɪpsˌɛt
tˈɑɪpsˌɛt
Ví dụ
The graphic designer typeset the text for the magazine layout.
Nhà thiết kế đồ họa sắp xếp chữ cho bố cục tạp chí.
The printing company typeset the wedding invitations beautifully.
Công ty in ấn sắp xếp chữ cho thiệp cưới một cách đẹp mắt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Typeset
Không có idiom phù hợp