Bản dịch của từ Typified trong tiếng Việt

Typified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typified (Verb)

tˈɪpəfaɪd
tˈɪpəfaɪd
01

Là một ví dụ điển hình của một cái gì đó.

To be a typical example of something.

Ví dụ

The community center typified successful social programs in New York City.

Trung tâm cộng đồng là ví dụ điển hình về các chương trình xã hội ở New York.

These events do not typify the social issues we face today.

Những sự kiện này không đại diện cho các vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải hôm nay.

Did the recent protests typify the public's social concerns?

Các cuộc biểu tình gần đây có phải là ví dụ điển hình cho những mối quan tâm xã hội của công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/typified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typified

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.