Bản dịch của từ Typified trong tiếng Việt
Typified
Typified (Verb)
The community center typified successful social programs in New York City.
Trung tâm cộng đồng là ví dụ điển hình về các chương trình xã hội ở New York.
These events do not typify the social issues we face today.
Những sự kiện này không đại diện cho các vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải hôm nay.
Did the recent protests typify the public's social concerns?
Các cuộc biểu tình gần đây có phải là ví dụ điển hình cho những mối quan tâm xã hội của công chúng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Typified cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp