Bản dịch của từ Typified trong tiếng Việt
Typified

Typified (Verb)
The community center typified successful social programs in New York City.
Trung tâm cộng đồng là ví dụ điển hình về các chương trình xã hội ở New York.
These events do not typify the social issues we face today.
Những sự kiện này không đại diện cho các vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải hôm nay.
Did the recent protests typify the public's social concerns?
Các cuộc biểu tình gần đây có phải là ví dụ điển hình cho những mối quan tâm xã hội của công chúng không?
Họ từ
Từ "typified" là động từ quá khứ của "typify", có nghĩa là biểu hiện hoặc đại diện cho một kiểu mẫu hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc minh họa một tiêu chuẩn hoặc một trường hợp điển hình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "typified" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức để chỉ việc mô tả những đặc trưng điển hình của một đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "typified" xuất phát từ gốc Latin "typus", có nghĩa là "kiểu mẫu" hoặc "hình thức". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "typifier", và bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. "Typified" hiện được sử dụng để chỉ việc đại diện hoặc mô tả một đặc điểm, sự kiện hoặc khái niệm nào đó bằng hình thức mẫu mực, thể hiện sự liên kết giữa bản chất và hiện tượng mà từ này miêu tả.
Từ "typified" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà việc mô tả hoặc tổng quát hóa về một chủ đề là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "typified" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội và khoa học, nhằm chỉ ra đặc điểm điển hình hoặc tượng trưng cho một nhóm hoặc khái niệm nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo học thuật và phân tích, nơi mà việc minh họa các ví dụ điển hình là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp