Bản dịch của từ Typifying trong tiếng Việt
Typifying
Typifying (Verb)
The community center is typifying social engagement in our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng là ví dụ điển hình về sự tham gia xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Many people are not typifying the spirit of volunteerism today.
Nhiều người hôm nay không thể hiện tinh thần tình nguyện.
Is the new project typifying the values of our social initiative?
Dự án mới có phải là ví dụ điển hình cho các giá trị của sáng kiến xã hội của chúng ta không?
Typifying (Adjective)
The charity event was typifying community support in New York City.
Sự kiện từ thiện là ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng ở New York.
The protest did not seem typifying the citizens' true feelings.
Cuộc biểu tình không có vẻ là ví dụ điển hình về cảm xúc thực sự của công dân.
Is the new program typifying social change in our town?
Chương trình mới có phải là ví dụ điển hình về sự thay đổi xã hội ở thị trấn chúng ta không?