Bản dịch của từ Typifying trong tiếng Việt

Typifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typifying (Verb)

01

Là một ví dụ điển hình về.

To be a typical example of.

Ví dụ

The community center is typifying social engagement in our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là ví dụ điển hình về sự tham gia xã hội trong khu phố của chúng tôi.

Many people are not typifying the spirit of volunteerism today.

Nhiều người hôm nay không thể hiện tinh thần tình nguyện.

Is the new project typifying the values of our social initiative?

Dự án mới có phải là ví dụ điển hình cho các giá trị của sáng kiến xã hội của chúng ta không?

Typifying (Adjective)

01

Là một ví dụ điển hình về.

Serving as a typical example of.

Ví dụ

The charity event was typifying community support in New York City.

Sự kiện từ thiện là ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng ở New York.

The protest did not seem typifying the citizens' true feelings.

Cuộc biểu tình không có vẻ là ví dụ điển hình về cảm xúc thực sự của công dân.

Is the new program typifying social change in our town?

Chương trình mới có phải là ví dụ điển hình về sự thay đổi xã hội ở thị trấn chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Typifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typifying

Không có idiom phù hợp