Bản dịch của từ Typo trong tiếng Việt
Typo

Typo (Noun)
Một lỗi đánh máy.
The article had a typo in the third paragraph.
Bài báo có lỗi đánh máy ở đoạn thứ ba.
She corrected the typo in her social media post.
Cô ấy đã sửa lỗi đánh máy trong bài đăng trên mạng xã hội.
The teacher noticed a typo in the student's essay.
Giáo viên nhận ra có lỗi đánh máy trong bài luận của học sinh.
Dạng danh từ của Typo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Typo | Typos |
Typo (Verb)
Để mắc lỗi đánh máy.
To make a typographical error.
She typoed her email address on the social media platform.
Cô ấy đã gõ sai địa chỉ email trên nền tảng truyền thông xã hội.
He often typos important messages when chatting with friends online.
Anh ấy thường gõ sai tin nhắn quan trọng khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến.
They typoed the event date in the social media post.
Họ đã gõ sai ngày diễn ra sự kiện trong bài đăng trên mạng xã hội.
Họ từ
"Typo" là một từ lóng dùng để chỉ lỗi chính tả hoặc lỗi đánh máy xảy ra trong quá trình nhập liệu văn bản. Thuật ngữ này được viết tắt từ "typographical error". Trong tiếng Anh Mỹ, "typo" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh đôi lúc có thể sử dụng "typographical error" trong các văn bản chính thức. Phát âm của "typo" tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hay không chính thức.
Từ "typo" xuất phát từ từ tiếng Anh "typographical error", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "typos", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "hình ảnh". Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những lỗi sai trong in ấn hoặc gõ văn bản. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm cho từ "typo" trở nên phổ biến hơn, ám chỉ bất kỳ sai sót nào trong việc gõ chữ, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số.
Từ "typo" xuất hiện phổ biến trong các bài viết, bài thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về lỗi chính tả hoặc chỉnh sửa văn bản. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, khi bàn về sai sót trong văn bản điện tử. Khi xảy ra trong giao tiếp hàng ngày, "typo" thường được nhắc đến khi có lỗi xuất hiện trong tin nhắn hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp