Bản dịch của từ Typographically trong tiếng Việt

Typographically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typographically (Adverb)

tˌaɪpəɡɹˈæfɨkəli
tˌaɪpəɡɹˈæfɨkəli
01

Liên quan đến kiểu chữ hoặc loại máy in.

Relating to typography or printers type.

Ví dụ

The flyer was typographically designed to attract young voters in 2020.

Tờ rơi được thiết kế về mặt chữ để thu hút cử tri trẻ năm 2020.

The poster was not typographically appealing to the audience at all.

Bảng quảng cáo không hấp dẫn về mặt chữ đối với khán giả chút nào.

Is the website typographically friendly for users seeking information on social issues?

Liệu trang web có thân thiện về mặt chữ cho người dùng tìm kiếm thông tin về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/typographically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typographically

Không có idiom phù hợp