Bản dịch của từ Typographically trong tiếng Việt
Typographically

Typographically (Adverb)
Liên quan đến kiểu chữ hoặc loại máy in.
Relating to typography or printers type.
The flyer was typographically designed to attract young voters in 2020.
Tờ rơi được thiết kế về mặt chữ để thu hút cử tri trẻ năm 2020.
The poster was not typographically appealing to the audience at all.
Bảng quảng cáo không hấp dẫn về mặt chữ đối với khán giả chút nào.
Is the website typographically friendly for users seeking information on social issues?
Liệu trang web có thân thiện về mặt chữ cho người dùng tìm kiếm thông tin về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "typographically" là trạng từ chỉ cách thức liên quan đến việc sắp xếp và trình bày văn bản, bao gồm cả kiểu chữ, kích thước và khoảng cách giữa các ký tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào thiết kế đồ họa trong in ấn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể rộng rãi hơn trong việc ứng dụng trên các nền tảng kỹ thuật số.
Từ "typographically" xuất phát từ gốc Latin "typus", có nghĩa là "hình mẫu" hoặc "chữ in", kết hợp với hậu tố "-graphy", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, liên quan đến nghệ thuật và kỹ thuật in ấn, thể hiện sự áp dụng và trình bày văn bản qua dạng chữ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "typographically" thường liên quan đến thiết kế và sự bố trí chữ viết trong xuất bản và truyền thông.
Từ "typographically" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà ngữ nghĩa chặt chẽ và chủ đề thực tiễn được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, bao gồm thiết kế đồ họa, xuất bản và truyền thông, liên quan đến các khía cạnh của kiểu chữ và sự trình bày văn bản, nơi hình thức cũng quan trọng như nội dung.