Bản dịch của từ Tyrannous trong tiếng Việt
Tyrannous
Tyrannous (Adjective)
Chuyên chế, chuyên quyền hoặc áp bức.
The tyrannous regime suppressed all forms of free speech in 2022.
Chế độ độc tài đã đàn áp mọi hình thức tự do ngôn luận vào năm 2022.
The community did not support the tyrannous laws imposed by the government.
Cộng đồng không ủng hộ các luật độc tài được chính phủ áp đặt.
Are tyrannous leaders common in many countries around the world today?
Có phải các nhà lãnh đạo độc tài phổ biến ở nhiều quốc gia hiện nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tyrannous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tyrannous" (tính từ) có nghĩa là áp bức, độc tài, thường mô tả hành vi của một lãnh đạo hoặc chính quyền sử dụng quyền lực một cách tàn bạo và không công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít gặp hơn trong ngữ cảnh thường ngày, thường xuất hiện trong văn học hoặc phân tích chính trị.
Từ "tyrannous" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "tyrannus," mang nghĩa là "bạo chúa" hoặc "nhà lãnh đạo độc tài," xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tyrannos." Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời cổ đại, khi thuật ngữ này được dùng để mô tả những nhà cai trị lạm dụng quyền lực. Ngày nay, "tyrannous" biểu thị sự áp bức và tàn bạo trong cách quản lý, phản ánh rõ nét bản chất độc tài của một lãnh đạo hoặc chế độ chính trị.
Từ "tyrannous" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về các khía cạnh chính trị xã hội hoặc tình huống lãnh đạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi thống trị hoặc độc tài, thường liên quan đến các chế độ chính trị hay mối quan hệ xã hội. Từ "tyrannous" thể hiện tính chất áp bức và ngược đãi, thường gắn liền với việc vi phạm quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp