Bản dịch của từ Ubiquitinate trong tiếng Việt
Ubiquitinate
Verb
Ubiquitinate (Verb)
jˌubɨkwəbˈɪʃənt
jˌubɨkwəbˈɪʃənt
Ví dụ
Researchers ubiquitinate proteins to study social behavior in cells.
Các nhà nghiên cứu ubiquitinate protein để nghiên cứu hành vi xã hội trong tế bào.
Ubiquitinated molecules regulate social interactions among different cellular components.
Các phân tử đã được ubiquitinate điều chỉnh tương tác xã hội giữa các thành phần tế bào khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ubiquitinate
Không có idiom phù hợp