Bản dịch của từ Uck trong tiếng Việt

Uck

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uck (Interjection)

ˈʌk
ˈʌk
01

Hình thức thay thế của yuck.

Alternative form of yuck.

Ví dụ

Uck! I can't believe how rude he was during the interview.

Ồ! Tôi không thể tin được anh ấy đã thô lỗ như vậy trong buổi phỏng vấn.

Uck! That restaurant has terrible service, I won't go back.

Ồ! Nhà hàng đó phục vụ kinh khủng, tôi sẽ không quay lại.

Uck? Did you see how dirty the public restroom was?

Ồ? Bạn đã thấy nhà vệ sinh công cộng đẹp như thế nào chưa?

Uck! That movie was terrible.

Uck! Bộ phim đó thật tồi tệ.

She didn't say 'uck' when she tried the exotic food.

Cô ấy không nói 'uck' khi cô ấy thử thức ăn kỳ lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uck

Không có idiom phù hợp