Bản dịch của từ Yuck trong tiếng Việt
Yuck

Yuck (Noun)
During the comedy show, the audience erupted in yuck.
Trong chương trình hài kịch, khán giả đã nổ tung trong tiếng yuck.
Their yuck echoed through the room, bringing smiles to everyone.
Tiếng yuck của họ vang vọng khắp phòng, mang lại nụ cười cho mọi người.
The yuck shared among friends created a joyful atmosphere.
Tiếng yuck được chia sẻ giữa những người bạn đã tạo nên một bầu không khí vui vẻ.
Một cái gì đó lộn xộn hoặc kinh tởm.
Something messy or disgusting.
Cleaning up the yuck in the kitchen after the party was unpleasant.
Dọn dẹp cái thứ chết tiệt trong nhà bếp sau bữa tiệc thật là khó chịu.
The overflowing garbage can was full of yuck from last night.
Thùng rác tràn đầy đầy thứ chết tiệt từ tối qua.
She wrinkled her nose at the yuck on the public restroom floor.
Cô nhăn mũi trước cái thứ chết tiệt trên sàn nhà vệ sinh công cộng.
Yuck (Interjection)
Yuck! That food at the party was terrible.
Kinh quá! Đồ ăn ở bữa tiệc thật kinh khủng.
Yuck! I can't believe she said that about him.
Yuck! Tôi không thể tin được là cô ấy lại nói như vậy về anh ấy.
Yuck! The conditions in that shelter were appalling.
Yuck! Điều kiện ở nơi trú ẩn đó thật kinh khủng.
Yuck (Verb)
During the comedy show, the audience couldn't help but yuck.
Trong suốt chương trình hài kịch, khán giả không khỏi kinh ngạc.
Sarah's jokes always make her friends yuck at her funny stories.
Những trò đùa của Sarah luôn khiến bạn bè của cô phải ồ lên vì những câu chuyện hài hước của cô.
At the party, everyone started to yuck at the comedian's hilarious performance.
Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu ồ lên trước màn trình diễn vui nhộn của nam diễn viên hài.
"Yuck" là một từ cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự ghê tởm hoặc không thích, thường được phát ra khi gặp phải một thứ gì đó gợi cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu. Ở Anh, "yuck" đôi khi có thể mang sắc thái hài hước hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "yuck" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng được cho là xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để biểu thị sự kinh tởm hoặc phản cảm. Mặc dù chưa xác định được nguồn gốc chính xác, nó có thể liên quan đến âm thanh của việc nôn mửa hoặc những cảm xúc tiêu cực khác. Ngày nay, "yuck" được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự khó chịu hoặc sự không thích, phản ánh yếu tố xúc cảm trong ngôn ngữ.
Từ "yuck" thường xuất hiện trong các bài nghe và nói của IELTS, đặc biệt trong tình huống biểu đạt cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân về cảm giác không thích. Tần suất sử dụng của từ này trong bài viết và đọc thấp hơn, vì nó mang tính khẩu ngữ và không trang trọng. Ngoài IELTS, "yuck" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự chán ghét hoặc phản đối, thường liên quan đến thực phẩm hoặc tình huống khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp