Bản dịch của từ Yuck trong tiếng Việt

Yuck

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yuck (Noun)

jˈʌk
jˈʌk
01

Một tiếng cười sảng khoái.

A hearty laugh.

Ví dụ

During the comedy show, the audience erupted in yuck.

Trong chương trình hài kịch, khán giả đã nổ tung trong tiếng yuck.

Their yuck echoed through the room, bringing smiles to everyone.

Tiếng yuck của họ vang vọng khắp phòng, mang lại nụ cười cho mọi người.

The yuck shared among friends created a joyful atmosphere.

Tiếng yuck được chia sẻ giữa những người bạn đã tạo nên một bầu không khí vui vẻ.

02

Một cái gì đó lộn xộn hoặc kinh tởm.

Something messy or disgusting.

Ví dụ

Cleaning up the yuck in the kitchen after the party was unpleasant.

Dọn dẹp cái thứ chết tiệt trong nhà bếp sau bữa tiệc thật là khó chịu.

The overflowing garbage can was full of yuck from last night.

Thùng rác tràn đầy đầy thứ chết tiệt từ tối qua.

She wrinkled her nose at the yuck on the public restroom floor.

Cô nhăn mũi trước cái thứ chết tiệt trên sàn nhà vệ sinh công cộng.

Yuck (Interjection)

jˈʌk
jˈʌk
01

Được sử dụng để thể hiện sự chán ghét hoặc ghê tởm mạnh mẽ.

Used to express strong distaste or disgust.

Ví dụ

Yuck! That food at the party was terrible.

Kinh quá! Đồ ăn ở bữa tiệc thật kinh khủng.

Yuck! I can't believe she said that about him.

Yuck! Tôi không thể tin được là cô ấy lại nói như vậy về anh ấy.

Yuck! The conditions in that shelter were appalling.

Yuck! Điều kiện ở nơi trú ẩn đó thật kinh khủng.

Yuck (Verb)

jˈʌk
jˈʌk
01

Hãy cười thật lòng.

Laugh heartily.

Ví dụ

During the comedy show, the audience couldn't help but yuck.

Trong suốt chương trình hài kịch, khán giả không khỏi kinh ngạc.

Sarah's jokes always make her friends yuck at her funny stories.

Những trò đùa của Sarah luôn khiến bạn bè của cô phải ồ lên vì những câu chuyện hài hước của cô.

At the party, everyone started to yuck at the comedian's hilarious performance.

Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu ồ lên trước màn trình diễn vui nhộn của nam diễn viên hài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yuck

Không có idiom phù hợp