Bản dịch của từ Uffish trong tiếng Việt
Uffish
Adjective
Uffish (Adjective)
Ví dụ
During the meeting, John was uffish and uncooperative with everyone.
Trong cuộc họp, John rất khó chịu và không hợp tác với mọi người.
She was not uffish at the party; she smiled and danced happily.
Cô ấy không khó chịu tại bữa tiệc; cô ấy cười và nhảy múa vui vẻ.
Why was Mark so uffish during the social event last weekend?
Tại sao Mark lại khó chịu trong sự kiện xã hội cuối tuần trước?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uffish
Không có idiom phù hợp