Bản dịch của từ Nonce trong tiếng Việt

Nonce

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonce (Adjective)

nɑns
nɑns
01

(của một từ hoặc cách diễn đạt) được đặt ra cho một dịp.

(of a word or expression) coined for one occasion.

Ví dụ

The nonce phrase used in the conversation was unique.

Cụm từ nonce được sử dụng trong cuộc trò chuyện là duy nhất.

She created a nonce term to describe the event.

Cô ấy đã tạo ra một thuật ngữ nonce để mô tả sự kiện.

The nonce word was specific to the social gathering.

Từ nonce dành riêng cho cuộc tụ họp xã hội.

Nonce (Noun)

nɑns
nɑns
01

Người bị kết án về tội phạm tình dục, đặc biệt là đối với trẻ em.

A person convicted of a sexual offence, especially against a child.

Ví dụ

The community was shocked by the news of a nonce's release.

Cộng đồng đã bị sốc trước tin tức về việc một nonce được thả.

The school implemented strict measures to protect children from nonces.

Nhà trường đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để bảo vệ trẻ em khỏi những nonce.

The authorities are working to prevent nonces from reoffending.

Chính quyền đang nỗ lực để ngăn chặn những nonce tái phạm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonce

Không có idiom phù hợp