Bản dịch của từ Nonce trong tiếng Việt
Nonce
Nonce (Adjective)
(của một từ hoặc cách diễn đạt) được đặt ra cho một dịp.
(of a word or expression) coined for one occasion.
The nonce phrase used in the conversation was unique.
Cụm từ nonce được sử dụng trong cuộc trò chuyện là duy nhất.
She created a nonce term to describe the event.
Cô ấy đã tạo ra một thuật ngữ nonce để mô tả sự kiện.
The nonce word was specific to the social gathering.
Từ nonce dành riêng cho cuộc tụ họp xã hội.
Nonce (Noun)
Người bị kết án về tội phạm tình dục, đặc biệt là đối với trẻ em.
A person convicted of a sexual offence, especially against a child.
The community was shocked by the news of a nonce's release.
Cộng đồng đã bị sốc trước tin tức về việc một nonce được thả.
The school implemented strict measures to protect children from nonces.
Nhà trường đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để bảo vệ trẻ em khỏi những nonce.
The authorities are working to prevent nonces from reoffending.
Chính quyền đang nỗ lực để ngăn chặn những nonce tái phạm.
Họ từ
Từ "nonce" trong tiếng Anh có nghĩa là "một lần" hoặc "đặc biệt cho một mục đích nhất định". Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mật mã và công nghệ thông tin, chỉ một giá trị duy nhất được tạo ra để xác thực một giao dịch hoặc thông điệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "nonce" được phát âm tương tự là /nɒns/ và /nɑːns/ tương ứng, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể xuất hiện một số khác biệt về cách sử dụng trong văn hóa và các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "nonce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nuncius", có nghĩa là "tin nhắn" hoặc "thông báo". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một lần sử dụng cụ thể hoặc một mục đích xác định. Ngày nay, "nonce" thường được áp dụng trong ngôn ngữ học và lập trình máy tính để chỉ một giá trị duy nhất dùng cho một lần thực hiện nhằm tăng cường bảo mật, thể hiện sự phát triển từ nghĩa gốc về sự tự nhiên không lặp lại.
Từ "nonce" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học để chỉ một từ hoặc cụm từ được tạo ra cho mục đích cụ thể trong một bối cảnh nhất định. Trong đời sống hàng ngày, "nonce" ít được sử dụng và thường liên quan đến các thảo luận về ngữ nghĩa hoặc quy tắc ngôn ngữ. Do đó, sự quen thuộc với từ này thường giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp