Bản dịch của từ Ugandan trong tiếng Việt

Ugandan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ugandan (Adjective)

01

Liên quan đến uganda hoặc người dân ở đó.

Relating to uganda or its people.

Ví dụ

Ugandan culture includes diverse traditions and languages spoken by many.

Văn hóa Uganda bao gồm nhiều truyền thống và ngôn ngữ khác nhau.

Many Ugandan people do not have access to clean water.

Nhiều người Uganda không có nước sạch để sử dụng.

Are Ugandan communities facing challenges in education and healthcare today?

Các cộng đồng Uganda có đang gặp khó khăn trong giáo dục và y tế không?

Ugandan (Noun)

01

Một người đến từ uganda.

A person from uganda.

Ví dụ

A Ugandan named Sarah shared her story at the social event.

Một người Uganda tên là Sarah đã chia sẻ câu chuyện của cô ấy tại sự kiện xã hội.

Not every Ugandan feels comfortable discussing social issues openly.

Không phải mọi người Uganda đều cảm thấy thoải mái khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.

Is the Ugandan community involved in local social programs?

Cộng đồng Uganda có tham gia vào các chương trình xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ugandan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ugandan

Không có idiom phù hợp