Bản dịch của từ Uggo trong tiếng Việt

Uggo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uggo (Adjective)

01

(từ lóng) xấu xí.

Slang ugly.

Ví dụ

That outfit looks uggo for the party this Saturday.

Bộ đồ đó trông thật xấu xí cho bữa tiệc thứ Bảy này.

Her new haircut is not uggo at all.

Kiểu tóc mới của cô ấy không xấu xí chút nào.

Is that building considered uggo by the community?

Tòa nhà đó có được coi là xấu xí trong cộng đồng không?

Uggo (Noun)

01

(từ lóng) người xấu xí.

Slang an ugly person.

Ví dụ

Many people called him an uggo during high school.

Nhiều người gọi anh ta là uggo trong thời trung học.

She is not an uggo; she has a unique style.

Cô ấy không phải là uggo; cô ấy có phong cách độc đáo.

Why do some consider him an uggo in our social group?

Tại sao một số người coi anh ta là uggo trong nhóm xã hội của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uggo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uggo

Không có idiom phù hợp