Bản dịch của từ Unabating trong tiếng Việt
Unabating

Unabating (Adjective)
The community's support for education remains unabating every year.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho giáo dục vẫn không giảm sút mỗi năm.
The government is not showing unabating interest in social issues.
Chính phủ không thể hiện sự quan tâm không giảm sút đến các vấn đề xã hội.
Is the city's enthusiasm for cultural events unabating?
Sự nhiệt tình của thành phố đối với các sự kiện văn hóa có không giảm sút không?
Từ "unabating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không ngừng, liên tục, không hề giảm bớt. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc, hoạt động hoặc tình trạng không có dấu hiệu suy yếu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unabating" được sử dụng giống nhau với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ trong mỗi biến thể.
Từ "unabating" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không", và động từ "abate", bắt nguồn từ tiếng Latinh "abating", chỉ hành động giảm bớt. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng không giảm vơi, duy trì sự mạnh mẽ hoặc sự tồn tại liên tục. Ngày nay, "unabating" thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, nỗ lực hoặc sự kiện kéo dài mà không có sự giảm sút nào.
Từ "unabating" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả sự kiên định hoặc không ngừng của một hành động hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, báo chí, và nói về các hiện tượng tự nhiên như thời tiết. Sự phổ biến của nó hạn chế hơn trong giao tiếp hàng ngày, nơi các từ đồng nghĩa đơn giản hơn thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp