Bản dịch của từ Unabridged trong tiếng Việt
Unabridged

Unabridged (Adjective)
The unabridged report revealed all social issues in our community.
Báo cáo đầy đủ đã tiết lộ tất cả vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The unabridged version of the documentary is too long for students.
Phiên bản đầy đủ của bộ phim tài liệu thì quá dài cho sinh viên.
Is the unabridged textbook necessary for the social studies course?
Sách giáo khoa đầy đủ có cần thiết cho khóa học nghiên cứu xã hội không?
Từ "unabridged" có nghĩa là nguyên vẹn, không bị lược bỏ hay rút gọn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh của sách hoặc từ điển, chỉ ra rằng nội dung được trình bày đầy đủ, không thiếu thông tin. Trong tiếng Anh, "unabridged" được sử dụng giống nhau cả ở Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật ở các nước nói tiếng Anh.
Từ "unabridged" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "abridgere", có nghĩa là rút ngắn hoặc giảm bớt. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định, do đó "unabridged" chỉ trạng thái không bị rút ngắn hay tóm tắt. Lịch sử hình thành từ này liên quan đến việc mô tả các tác phẩm văn học hoặc tài liệu nguyên bản, không bị chỉnh sửa hay giản lược, đảm bảo sự toàn vẹn và phong phú của nội dung.
Từ "unabridged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như từ điển và sách tham khảo. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc, đặc biệt khi thảo luận về tài liệu học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "unabridged" thường được dùng để chỉ bản gốc đầy đủ của văn bản, thường là sách, không bị cắt ngắn hay chỉnh sửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp