Bản dịch của từ Unabridged trong tiếng Việt

Unabridged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unabridged (Adjective)

ʌnəbɹˈɪdʒd
ʌnəbɹˈɪdʒd
01

(của một văn bản) không bị cắt hoặc rút ngắn; hoàn thành.

Of a text not cut or shortened complete.

Ví dụ

The unabridged report revealed all social issues in our community.

Báo cáo đầy đủ đã tiết lộ tất cả vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The unabridged version of the documentary is too long for students.

Phiên bản đầy đủ của bộ phim tài liệu thì quá dài cho sinh viên.

Is the unabridged textbook necessary for the social studies course?

Sách giáo khoa đầy đủ có cần thiết cho khóa học nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unabridged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unabridged

Không có idiom phù hợp