Bản dịch của từ Unacceptableness trong tiếng Việt
Unacceptableness

Unacceptableness (Adjective)
Không thể chấp nhận; không thể chịu đựng được.
Not acceptable intolerable.
The unacceptableness of poverty affects many families in America.
Sự không thể chấp nhận của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The unacceptableness of discrimination should be addressed in schools.
Sự không thể chấp nhận của phân biệt đối xử cần được giải quyết trong trường học.
Is the unacceptableness of violence clear to everyone in society?
Liệu sự không thể chấp nhận của bạo lực có rõ ràng với mọi người trong xã hội không?
Unacceptableness (Noun)
The unacceptableness of bullying in schools must be addressed immediately.
Tình trạng không thể chấp nhận của việc bắt nạt trong trường học cần được giải quyết ngay lập tức.
The unacceptableness of discrimination is clear to everyone in society.
Tình trạng không thể chấp nhận của sự phân biệt là rõ ràng với mọi người trong xã hội.
Is the unacceptableness of poverty recognized by our local government?
Liệu tình trạng không thể chấp nhận của nghèo đói có được công nhận bởi chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "unacceptableness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện không thể chấp nhận, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự không thỏa mãn hoặc không đồng ý với một hành động, tình huống hoặc quan điểm. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh, thường thay thế bởi "unacceptability". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng "unacceptability" được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể.
Từ "unacceptableness" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "un-", nghĩa là "không", và danh từ "acceptableness", bắt nguồn từ động từ "accept" có nguồn gốc Latin từ "acceptare", nghĩa là "nhận vào". Danh từ "acceptableness" thể hiện tính chấp nhận được, trong khi "unacceptableness" chỉ tính không thể chấp nhận. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc tạo ra các phạm trù ý nghĩa mới từ các tiền tố và hậu tố để diễn đạt tinh tế hơn các khái niệm xã hội.
Trong bối cảnh của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS, từ "unacceptableness" xuất hiện ít hơn so với các từ liên quan như "unacceptable", do tính chất phức tạp và ít phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống chính thức, như báo cáo, thảo luận về các tiêu chuẩn đạo đức hoặc trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành vi hoặc điều kiện không thể chấp nhận. Tính xác thực và hiệu lực của từ này thường gắn liền với sự chỉ trích xã hội hoặc đánh giá các chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp