Bản dịch của từ Unacceptableness trong tiếng Việt

Unacceptableness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unacceptableness (Adjective)

ˌə.nəkˈsɛp.tə.bəl.nəs
ˌə.nəkˈsɛp.tə.bəl.nəs
01

Không thể chấp nhận; không thể chịu đựng được.

Not acceptable intolerable.

Ví dụ

The unacceptableness of poverty affects many families in America.

Sự không thể chấp nhận của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

The unacceptableness of discrimination should be addressed in schools.

Sự không thể chấp nhận của phân biệt đối xử cần được giải quyết trong trường học.

Is the unacceptableness of violence clear to everyone in society?

Liệu sự không thể chấp nhận của bạo lực có rõ ràng với mọi người trong xã hội không?

Unacceptableness (Noun)

ˌə.nəkˈsɛp.tə.bəl.nəs
ˌə.nəkˈsɛp.tə.bəl.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể chấp nhận được.

The quality or state of being unacceptable.

Ví dụ

The unacceptableness of bullying in schools must be addressed immediately.

Tình trạng không thể chấp nhận của việc bắt nạt trong trường học cần được giải quyết ngay lập tức.

The unacceptableness of discrimination is clear to everyone in society.

Tình trạng không thể chấp nhận của sự phân biệt là rõ ràng với mọi người trong xã hội.

Is the unacceptableness of poverty recognized by our local government?

Liệu tình trạng không thể chấp nhận của nghèo đói có được công nhận bởi chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unacceptableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unacceptableness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.