Bản dịch của từ Unaccustomed trong tiếng Việt

Unaccustomed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaccustomed (Adjective)

ˌʌnəkˈʌstəmd
ˌʌnəkˈʌstəmd
01

Không quen thuộc hoặc bình thường; khác thường.

Not familiar or usual; out of the ordinary.

Ví dụ

She felt unaccustomed to the lavish lifestyle of the elite.

Cô ấy cảm thấy không quen với lối sống xa xỉ của giới tinh hoa.

The unaccustomed silence in the bustling city felt eerie and unsettling.

Sự yên lặng lạ lẽo không quen trong thành phố ồn ào khiến người ta cảm thấy lo sợ.

He was unaccustomed to receiving so much attention at social events.

Anh ấy không quen với việc nhận được nhiều sự quan tâm tại các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaccustomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaccustomed

Không có idiom phù hợp