Bản dịch của từ Unaccustomed trong tiếng Việt
Unaccustomed
Adjective
Unaccustomed (Adjective)
ˌʌnəkˈʌstəmd
ˌʌnəkˈʌstəmd
Ví dụ
She felt unaccustomed to the lavish lifestyle of the elite.
Cô ấy cảm thấy không quen với lối sống xa xỉ của giới tinh hoa.
The unaccustomed silence in the bustling city felt eerie and unsettling.
Sự yên lặng lạ lẽo không quen trong thành phố ồn ào khiến người ta cảm thấy lo sợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unaccustomed
Không có idiom phù hợp