Bản dịch của từ Unaccustomed trong tiếng Việt
Unaccustomed

Unaccustomed (Adjective)
She felt unaccustomed to the lavish lifestyle of the elite.
Cô ấy cảm thấy không quen với lối sống xa xỉ của giới tinh hoa.
The unaccustomed silence in the bustling city felt eerie and unsettling.
Sự yên lặng lạ lẽo không quen trong thành phố ồn ào khiến người ta cảm thấy lo sợ.
He was unaccustomed to receiving so much attention at social events.
Anh ấy không quen với việc nhận được nhiều sự quan tâm tại các sự kiện xã hội.
"Unaccustomed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không quen thuộc hoặc không thường xuyên trải nghiệm điều gì đó. Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng mà một người không có thói quen hoặc không quen với một hành động, tình huống hay môi trường nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "unaccustomed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và động từ "accustom" (quen với), được hình thành từ chữ Latin "accustumare", nghĩa là "làm quen". Thời kỳ đầu, nó được sử dụng để chỉ trạng thái không quen thuộc với một tình huống hay hành động. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự thiếu quen thuộc hoặc không quen thuộc với các trải nghiệm hay điều kiện nhất định, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm cũ sang bối cảnh hiện đại.
Từ "unaccustomed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thông qua các văn bản đọc và viết, nơi mô tả sự không quen thuộc với tình huống hay trải nghiệm mới. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các trạng thái vượt ra ngoài sự quen thuộc, như trong giáo dục, tâm lý học, và những cuộc thảo luận về thay đổi. Nó thể hiện khía cạnh phản ánh đối với sự thích nghi và khả năng chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp