Bản dịch của từ Unaddicted trong tiếng Việt

Unaddicted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaddicted (Adjective)

ˌə.nəˈdɪk.tɪd
ˌə.nəˈdɪk.tɪd
01

Không nghiện một chất hoặc hoạt động cụ thể.

Not addicted to a particular substance or activity.

Ví dụ

Many teenagers are unaddicted to social media and enjoy outdoor activities.

Nhiều thanh thiếu niên không nghiện mạng xã hội và thích hoạt động ngoài trời.

She is not unaddicted to video games; she plays daily.

Cô ấy không phải là người không nghiện trò chơi điện tử; cô ấy chơi hàng ngày.

Are young adults generally unaddicted to their phones during gatherings?

Các thanh niên thường không nghiện điện thoại của họ trong các buổi gặp mặt sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaddicted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaddicted

Không có idiom phù hợp