Bản dịch của từ Unadorned truth trong tiếng Việt

Unadorned truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unadorned truth (Phrase)

ˌʌnədˈɔɹnd tɹˈuθ
ˌʌnədˈɔɹnd tɹˈuθ
01

Sự thật đơn giản hoặc thuần túy mà không có bất kỳ sự tô điểm hay bổ sung nào.

Plain or pure truth without any embellishments or additions.

Ví dụ

The unadorned truth about poverty is shocking for many people in America.

Sự thật đơn giản về nghèo đói thật sốc với nhiều người ở Mỹ.

The unadorned truth does not always make people feel comfortable discussing.

Sự thật đơn giản không phải lúc nào cũng khiến mọi người thoải mái thảo luận.

Is the unadorned truth about social inequality being addressed effectively?

Liệu sự thật đơn giản về bất bình đẳng xã hội có được giải quyết hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unadorned truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unadorned truth

Không có idiom phù hợp