Bản dịch của từ Unadorned truth trong tiếng Việt
Unadorned truth

Unadorned truth (Phrase)
The unadorned truth about poverty is shocking for many people in America.
Sự thật đơn giản về nghèo đói thật sốc với nhiều người ở Mỹ.
The unadorned truth does not always make people feel comfortable discussing.
Sự thật đơn giản không phải lúc nào cũng khiến mọi người thoải mái thảo luận.
Is the unadorned truth about social inequality being addressed effectively?
Liệu sự thật đơn giản về bất bình đẳng xã hội có được giải quyết hiệu quả không?
Sự thật không tô điểm, hay còn gọi là "unadorned truth", diễn tả một cách chân thực và thẳng thắn mà không có yếu tố trang trí hay embellishment nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thật nguyên bản và sự minh bạch. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau trong cả hai hệ ngôn ngữ, tập trung vào việc trình bày sự thật một cách trung thực nhất.
Từ "unadorned" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ornare", nghĩa là "trang trí" hoặc "thêm vào". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định. Thuật ngữ này mô tả điều gì đó không được trang trí, để nguyên bản, và nhấn mạnh tính chất đơn giản, chân thực. Trong ngữ cảnh "unadorned truth", nó chỉ sự thật không bị che đậy hay thổi phồng, nhấn mạnh tính khách quan và rõ ràng của thông tin được truyền đạt.
Cụm từ "unadorned truth" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích văn học và triết học, thể hiện sự thật thô sơ, không bị tô điểm hay che đậy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khối lượng xuất hiện không cao, chủ yếu gặp trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu phân tích ý nghĩa sâu sắc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "unadorned truth" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị, hoặc trong các bài diễn thuyết, nhấn mạnh tính chân thực mà không có sự giả dối hay màu mè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp