Bản dịch của từ Unaesthetic trong tiếng Việt

Unaesthetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaesthetic (Adjective)

ˌʌnɛsɵˈɛɾɪk
ˌʌnɛsɵˈɛɾɪk
01

Không đẹp mắt về mặt thị giác; không hấp dẫn.

Not visually pleasing; unattractive.

Ví dụ

The unaesthetic graffiti on the walls was quickly removed.

Những bức tranh vẽ xấu mắt trên tường đã được gỡ bỏ nhanh chóng.

Her unaesthetic outfit didn't match the elegant party theme.

Trang phục xấu mắt của cô ấy không phù hợp với chủ đề buổi tiệc lịch lãm.

The unaesthetic design of the building received criticism from the community.

Thiết kế xấu mắt của tòa nhà nhận được sự phê bình từ cộng đồng.

Dạng tính từ của Unaesthetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unaesthetic

Không gây mê

More unaesthetic

Không gây mê hơn

Most unaesthetic

Hầu hết không gây mê

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaesthetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaesthetic

Không có idiom phù hợp