Bản dịch của từ Unaesthetic trong tiếng Việt
Unaesthetic

Unaesthetic (Adjective)
Không đẹp mắt về mặt thị giác; không hấp dẫn.
Not visually pleasing; unattractive.
The unaesthetic graffiti on the walls was quickly removed.
Những bức tranh vẽ xấu mắt trên tường đã được gỡ bỏ nhanh chóng.
Her unaesthetic outfit didn't match the elegant party theme.
Trang phục xấu mắt của cô ấy không phù hợp với chủ đề buổi tiệc lịch lãm.
The unaesthetic design of the building received criticism from the community.
Thiết kế xấu mắt của tòa nhà nhận được sự phê bình từ cộng đồng.
Dạng tính từ của Unaesthetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaesthetic Không gây mê | More unaesthetic Không gây mê hơn | Most unaesthetic Hầu hết không gây mê |
Từ "unaesthetic" là một tính từ được sử dụng để chỉ những thứ không đẹp, không hài hòa về hình thức hoặc ngoại quan. Nó thường được dùng để mô tả các đối tượng, tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế mà thiếu tính thẩm mỹ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unaesthetic" có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Từ "unaesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon, chỉ sự phủ định. Từ này ra đời vào thế kỷ 19, phản ánh quan điểm tiêu cực đối với cái đẹp và cảm xúc thẩm mỹ. "Unaesthetic" hiện nay được sử dụng để chỉ những gì không gây cảm hứng thẩm mỹ, phản ánh sự thiếu hài hòa và hấp dẫn trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ "unaesthetic" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, và phê bình, khi mô tả những thứ thiếu tính thẩm mỹ hoặc không hấp dẫn về mặt hình thức. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các diễn văn học thuật và bài viết phân tích nghệ thuật, phản ánh quan điểm về cái đẹp và sự tốt xấu trong các sản phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp