Bản dịch của từ Unaffiliated trong tiếng Việt
Unaffiliated

Unaffiliated (Adjective)
Không chính thức gắn liền hoặc kết nối với một tổ chức hoặc nhóm.
Not officially attached to or connected with an organization or group.
Many unaffiliated voters chose not to participate in the election.
Nhiều cử tri không thuộc đảng đã chọn không tham gia bầu cử.
She is unaffiliated with any political group in the community.
Cô ấy không thuộc về nhóm chính trị nào trong cộng đồng.
Are there many unaffiliated members in local social organizations?
Có nhiều thành viên không thuộc tổ chức xã hội địa phương không?
Dạng tính từ của Unaffiliated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaffiliated Chưa liên kết | - | - |
Từ "unaffiliated" mang nghĩa chỉ trạng thái không thuộc về hoặc không liên kết với bất kỳ tổ chức, nhóm hay đảng phái nào. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để miêu tả những cá nhân không tham gia vào bất kỳ tổ chức hoặc hiệp hội nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào đặc thù văn hóa của từng khu vực.
Từ "unaffiliated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "affiliated" xuất phát từ "affiliatus", là phân từ của động từ "affiliare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn liền". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân hoặc tổ chức không thuộc về một nhóm hay tổ chức nào. Hiện nay, nghĩa của "unaffiliated" đã mở rộng để chỉ tình trạng không có sự liên kết trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến tôn giáo.
Từ "unaffiliated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không thuộc về bất kỳ đoàn thể, nhóm, hay hệ thống chính trị nào. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quan điểm chính trị, tôn giáo, hoặc trong bối cảnh tổ chức xã hội, nhằm nhấn mạnh tính độc lập và sự không ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp