Bản dịch của từ Unaffiliated trong tiếng Việt

Unaffiliated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaffiliated (Adjective)

ənəfˈɪlieɪtɪd
ənəfˈɪlieɪtɪd
01

Không chính thức gắn liền hoặc kết nối với một tổ chức hoặc nhóm.

Not officially attached to or connected with an organization or group.

Ví dụ

Many unaffiliated voters chose not to participate in the election.

Nhiều cử tri không thuộc đảng đã chọn không tham gia bầu cử.

She is unaffiliated with any political group in the community.

Cô ấy không thuộc về nhóm chính trị nào trong cộng đồng.

Are there many unaffiliated members in local social organizations?

Có nhiều thành viên không thuộc tổ chức xã hội địa phương không?

Dạng tính từ của Unaffiliated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unaffiliated

Chưa liên kết

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaffiliated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaffiliated

Không có idiom phù hợp