Bản dịch của từ Unaffordable trong tiếng Việt
Unaffordable

Unaffordable (Adjective)
Housing in the city is unaffordable for many low-income families.
Nhà ở trong thành phố vượt quá khả năng chi trả của nhiều gia đình có thu nhập thấp.
The cost of healthcare has become unaffordable for most people.
Chi phí chăm sóc sức khỏe đã trở nên vượt quá khả năng chi trả của hầu hết mọi người.
Education expenses are rising, making college unaffordable for some students.
Chi phí giáo dục ngày càng tăng, khiến một số sinh viên không thể trang trải được việc học đại học.
Dạng tính từ của Unaffordable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaffordable Không thể đạt được | More unaffordable Không khả thi | Most unaffordable Không dễ chịu |
Từ "unaffordable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể chi trả hoặc quá đắt đỏ đối với một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chi phí, giá cả mà người tiêu dùng không đủ khả năng tài chính để chi trả. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unaffordable" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các vấn đề liên quan đến nhà ở và cuộc sống.
Từ "unaffordable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" hoặc "không thể", và danh từ "affordable" bắt nguồn từ động từ "afford", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "adfordare", nghĩa là "có khả năng" hoặc "cung cấp". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ điều gì đó trở nên không thể chi trả, phản ánh sự tăng trưởng của chi phí và sự khan hiếm nguồn lực kinh tế trong xã hội hiện đại. Sự kết hợp của các yếu tố trên đã hình thành ý nghĩa của từ trong bối cảnh hiện nay.
Từ "unaffordable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần đọc và nói, nơi thảo luận về vấn đề tài chính và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, chủ yếu liên quan đến giá cả, thu nhập và khả năng chi trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh khác, từ "unaffordable" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận xã hội, báo cáo tài chính và các nghiên cứu về chính sách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
