Bản dịch của từ Unaffordable trong tiếng Việt

Unaffordable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaffordable (Adjective)

ənəfˈɔɹdəbl̩
ənəfˈɔɹdəbl̩
01

Quá đắt đối với người bình thường.

Too expensive to be afforded by the average person.

Ví dụ

Housing in the city is unaffordable for many low-income families.

Nhà ở trong thành phố vượt quá khả năng chi trả của nhiều gia đình có thu nhập thấp.

The cost of healthcare has become unaffordable for most people.

Chi phí chăm sóc sức khỏe đã trở nên vượt quá khả năng chi trả của hầu hết mọi người.

Education expenses are rising, making college unaffordable for some students.

Chi phí giáo dục ngày càng tăng, khiến một số sinh viên không thể trang trải được việc học đại học.

Dạng tính từ của Unaffordable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unaffordable

Không thể đạt được

More unaffordable

Không khả thi

Most unaffordable

Không dễ chịu

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaffordable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] A stark example of this issue can be observed in the United States, where the predominantly private healthcare system has led to exorbitant costs, such as an average ambulance ride without insurance costing around $1300, rendering it for many low-income families [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Unaffordable

Không có idiom phù hợp