Bản dịch của từ Unalert trong tiếng Việt

Unalert

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unalert (Adjective)

ənˈeɪlɚt
ənˈeɪlɚt
01

Không cảnh giác hoặc cảnh giác; không chú ý.

Not alert or watchful inattentive.

Ví dụ

Many people were unalert during the social event last Saturday.

Nhiều người đã không chú ý trong sự kiện xã hội tuần trước.

She was not unalert when discussing important social issues.

Cô ấy không hề không chú ý khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Why were the attendees so unalert at the community meeting?

Tại sao những người tham dự lại không chú ý trong cuộc họp cộng đồng?

Unalert (Verb)

ənˈeɪlɚt
ənˈeɪlɚt
01

Không cảnh giác hoặc cảnh giác.

Fail to be alert or watchful.

Ví dụ

Many people unalertly ignored the warning signs at the event.

Nhiều người không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo tại sự kiện.

They did not unalertly overlook the importance of social responsibility.

Họ đã không bỏ qua tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Why do some citizens unalertly accept misinformation during social debates?

Tại sao một số công dân lại chấp nhận thông tin sai lệch trong các cuộc tranh luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unalert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unalert

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.