Bản dịch của từ Unalert trong tiếng Việt
Unalert

Unalert (Adjective)
Không cảnh giác hoặc cảnh giác; không chú ý.
Not alert or watchful inattentive.
Many people were unalert during the social event last Saturday.
Nhiều người đã không chú ý trong sự kiện xã hội tuần trước.
She was not unalert when discussing important social issues.
Cô ấy không hề không chú ý khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Why were the attendees so unalert at the community meeting?
Tại sao những người tham dự lại không chú ý trong cuộc họp cộng đồng?
Unalert (Verb)
Many people unalertly ignored the warning signs at the event.
Nhiều người không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo tại sự kiện.
They did not unalertly overlook the importance of social responsibility.
Họ đã không bỏ qua tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Why do some citizens unalertly accept misinformation during social debates?
Tại sao một số công dân lại chấp nhận thông tin sai lệch trong các cuộc tranh luận xã hội?
"Unalert" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không tỉnh táo hoặc không chú ý. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý hay thể chất khi một người không sẵn sàng hoặc thiếu cảnh giác trước các tình huống xung quanh. Mặc dù "unalert" không có hình thức khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng sắc thái nghĩa và cách sử dụng của từ có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và đặc điểm văn hóa của từng vùng.
Từ "unalert" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negare", nghĩa là từ chối hoặc phủ định, kết hợp với danh từ "alert", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "alerte", có nghĩa là cảnh giác hay nhanh nhẹn. Lịch sử của từ này phản ánh trạng thái thiếu sự chú ý hoặc cảnh giác, tương ứng với nghĩa hiện tại là không cảnh giác hoặc không tỉnh táo. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất tiêu cực của tình trạng không chú ý so với trạng thái tỉnh táo.
Từ "unalert" là một từ ít xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể được dùng để mô tả tình trạng không chú ý hoặc thiếu cảnh giác. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý cá nhân, đặc biệt trong y học hoặc tư vấn tâm lý, nơi tâm trạng uể oải hoặc không nhạy bén có thể ảnh hưởng đến sự tập trung và năng suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp