Bản dịch của từ Unalienable trong tiếng Việt

Unalienable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unalienable (Adjective)

01

Không thể bị lấy đi hoặc bị từ chối.

Unable to be taken away or denied.

Ví dụ

Everyone has unalienable rights, including freedom and equality.

Mọi người đều có quyền không thể bị tước đoạt, bao gồm tự do và bình đẳng.

Some believe that unalienable rights are not always respected.

Một số người tin rằng quyền không thể bị tước đoạt không phải lúc nào cũng được tôn trọng.

Are unalienable rights guaranteed in the Constitution of the United States?

Liệu quyền không thể bị tước đoạt có được đảm bảo trong Hiến pháp Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unalienable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unalienable

Không có idiom phù hợp