Bản dịch của từ Unalienable trong tiếng Việt
Unalienable

Unalienable (Adjective)
Everyone has unalienable rights, including freedom and equality.
Mọi người đều có quyền không thể bị tước đoạt, bao gồm tự do và bình đẳng.
Some believe that unalienable rights are not always respected.
Một số người tin rằng quyền không thể bị tước đoạt không phải lúc nào cũng được tôn trọng.
Are unalienable rights guaranteed in the Constitution of the United States?
Liệu quyền không thể bị tước đoạt có được đảm bảo trong Hiến pháp Hoa Kỳ không?
Từ "unalienable" có nghĩa là những quyền hoặc tài sản mà không thể bị chuyển nhượng hoặc tước đoạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, đặc biệt là khi đề cập đến quyền con người cơ bản không thể bị xâm phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, "unalienable" thường được sử dụng trong Tuyên ngôn Độc lập, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng phiên bản "unalienable" ít hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "unalienable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "alienabilis", có nghĩa là "có thể chuyển nhượng". Thêm tiền tố "un-" tạo nên nghĩa phủ định, gợi ý sự không thể chuyển nhượng. Lịch sử từ này liên quan đến tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ, nơi khẳng định rằng một số quyền, như quyền sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc, là không thể tước đoạt. Ngày nay, "unalienable" được sử dụng để chỉ những quyền tự nhiên mà mỗi cá nhân có.
Từ "unalienable" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc pháp lý, đặc biệt liên quan đến quyền con người. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để nhấn mạnh những quyền lợi không thể chuyển nhượng hoặc tách rời khỏi con người, như quyền sống, quyền tự do và quyền theo đuổi hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp