Bản dịch của từ Unamortized trong tiếng Việt
Unamortized
AdjectiveVerb
Unamortized (Adjective)
ənˈæmɚtˌɑɪzd
ənˈæmɚtˌɑɪzd
Ví dụ
Her unamortized debt burdened her financial situation.
Nợ chưa thanh toán của cô ấy làm nặng tình hình tài chính của cô ấy.
The unamortized loans affected the community's economic growth.
Những khoản vay chưa thanh toán ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của cộng đồng.
Unamortized (Verb)
ənˈæmɚtˌɑɪzd
ənˈæmɚtˌɑɪzd
Ví dụ
The debt remains unamortized, causing financial strain on families.
Nợ vẫn chưa được trả hết, gây áp lực tài chính cho gia đình.
The loan is unamortized, affecting the community's economic stability.
Khoản vay chưa được trả hết, ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unamortized
Không có idiom phù hợp