Bản dịch của từ Unamortized trong tiếng Việt

Unamortized

AdjectiveVerb

Unamortized (Adjective)

ənˈæmɚtˌɑɪzd
ənˈæmɚtˌɑɪzd
01

Chưa được thanh toán đầy đủ hoặc hài lòng

Not yet fully paid or satisfied

Ví dụ

Her unamortized debt burdened her financial situation.

Nợ chưa thanh toán của cô ấy làm nặng tình hình tài chính của cô ấy.

The unamortized loans affected the community's economic growth.

Những khoản vay chưa thanh toán ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của cộng đồng.

Unamortized (Verb)

ənˈæmɚtˌɑɪzd
ənˈæmɚtˌɑɪzd
01

Chưa được thanh toán đầy đủ hoặc hài lòng

Not yet fully paid or satisfied

Ví dụ

The debt remains unamortized, causing financial strain on families.

Nợ vẫn chưa được trả hết, gây áp lực tài chính cho gia đình.

The loan is unamortized, affecting the community's economic stability.

Khoản vay chưa được trả hết, ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unamortized

Không có idiom phù hợp