Bản dịch của từ Unapologetic trong tiếng Việt
Unapologetic

Unapologetic (Adjective)
Không thừa nhận hoặc bày tỏ sự hối tiếc.
Not acknowledging or expressing regret.
She was unapologetic about her decision to speak up against injustice.
Cô ấy không hối tiếc về quyết định nói lên chống lại sự bất công.
He is unapologetic for standing up for what he believes is right.
Anh ấy không hối tiếc khi đứng lên vì điều anh ấy tin là đúng.
Are you unapologetic about your stance on social issues?
Bạn có không hối tiếc về quan điểm của mình về các vấn đề xã hội không?
Từ "unapologetic" được dùng để mô tả trạng thái hoặc thái độ không tỏ ra hối tiếc hay xin lỗi về hành động hoặc quan điểm của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn nói và văn viết, với "unapologetic" được sử dụng phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học và phản biện xã hội.
Từ "unapologetic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "apologēticus", có nghĩa là "bào chữa" hoặc "biện minh". "Apologēticus" lại được phát triển từ "apología", có nghĩa là "sự biện hộ" hay "sự bảo vệ". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ sự phủ định. Sự kết hợp này phản ánh một ý nghĩa hiện đại, chỉ trạng thái không cảm thấy cần phải xin lỗi hay bào chữa cho hành động hoặc quan điểm của mình.
Từ "unapologetic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh nhất định như bài viết và bài nói. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ mạnh mẽ hoặc kiêu hãnh, không tỏ ra hối lỗi về hành động hay quan điểm của mình. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "unapologetic" thường liên quan đến việc khẳng định bản thân, tranh luận và bảo vệ nguyên tắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp