Bản dịch của từ Unappetizing trong tiếng Việt

Unappetizing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unappetizing (Adjective)

ʌnˈæpətaɪzɪŋ
ʌnˈæpətaɪzɪŋ
01

Không mời gọi hoặc hấp dẫn; không lành mạnh.

Not inviting or attractive unwholesome.

Ví dụ

The cafeteria served unappetizing food during the event.

Quán ăn phục vụ thức ăn không hấp dẫn trong sự kiện.

The students found the school lunch to be unappetizing.

Các học sinh cho rằng bữa trưa ở trường không hấp dẫn.

Was the feedback about the restaurant's dishes unappetizing?

Phản hồi về các món ăn của nhà hàng có không hấp dẫn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unappetizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] In contrast to school meals, which are often perceived as homemade meals might be a more welcomed sight to many students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Unappetizing

Không có idiom phù hợp