Bản dịch của từ Unappetizing trong tiếng Việt
Unappetizing

Unappetizing (Adjective)
Không mời gọi hoặc hấp dẫn; không lành mạnh.
Not inviting or attractive unwholesome.
The cafeteria served unappetizing food during the event.
Quán ăn phục vụ thức ăn không hấp dẫn trong sự kiện.
The students found the school lunch to be unappetizing.
Các học sinh cho rằng bữa trưa ở trường không hấp dẫn.
Was the feedback about the restaurant's dishes unappetizing?
Phản hồi về các món ăn của nhà hàng có không hấp dẫn không?
Họ từ
Từ "unappetizing" được sử dụng để miêu tả thức ăn hoặc đồ uống có vẻ không hấp dẫn, không kích thích sự thèm ăn hoặc không ngon miệng. Trong ngữ cảnh này, từ này thường gợi lên cảm giác tiêu cực về hương vị hoặc hình thức của món ăn. "Unappetizing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cảm nhận về thực phẩm vì vậy điều này cần được cân nhắc khi sử dụng từ.
Tính từ "unappetizing" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "appetizing", bắt nguồn từ động từ "appetize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "appetere", nghĩa là "khao khát" hay "thèm muốn". Trong bối cảnh ẩm thực, từ này được sử dụng để chỉ những món ăn không hấp dẫn hoặc không kích thích vị giác. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa của từ, nhấn mạnh sự thiếu sự hấp dẫn trong món ăn.
Từ "unappetizing" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh mô tả hình thức hoặc hương vị của thực phẩm. Tần suất sử dụng từ này trong phần Listening và Reading thấp hơn, chủ yếu xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc đánh giá thực phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả món ăn không hấp dẫn, có thể trong các bài đánh giá nhà hàng hoặc thảo luận về chế độ dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
