Bản dịch của từ Unwholesome trong tiếng Việt

Unwholesome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwholesome (Adjective)

ənhˈoʊlsəm
ənhˈoʊlsəm
01

Không có đặc điểm hoặc có lợi cho sức khỏe hoặc hạnh phúc đạo đức.

Not characterized by or conducive to health or moral wellbeing.

Ví dụ

Many unwholesome activities harm the youth in our society today.

Nhiều hoạt động không lành mạnh gây hại cho thanh niên xã hội hiện nay.

Unwholesome content should not be allowed on social media platforms.

Nội dung không lành mạnh không nên được phép trên mạng xã hội.

Are unwholesome influences affecting our community's moral standards?

Có phải những ảnh hưởng không lành mạnh đang ảnh hưởng đến tiêu chuẩn đạo đức của cộng đồng chúng ta?

Dạng tính từ của Unwholesome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unwholesome

Bất thiện

More unwholesome

Càng bất thiện

Most unwholesome

Bất thiện nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwholesome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwholesome

Không có idiom phù hợp