Bản dịch của từ Unwholesome trong tiếng Việt
Unwholesome

Unwholesome (Adjective)
Many unwholesome activities harm the youth in our society today.
Nhiều hoạt động không lành mạnh gây hại cho thanh niên xã hội hiện nay.
Unwholesome content should not be allowed on social media platforms.
Nội dung không lành mạnh không nên được phép trên mạng xã hội.
Are unwholesome influences affecting our community's moral standards?
Có phải những ảnh hưởng không lành mạnh đang ảnh hưởng đến tiêu chuẩn đạo đức của cộng đồng chúng ta?
Dạng tính từ của Unwholesome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwholesome Bất thiện | More unwholesome Càng bất thiện | Most unwholesome Bất thiện nhất |
Họ từ
Từ "unwholesome" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không tốt cho sức khỏe hoặc có hại cho sự phát triển và hạnh phúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. "Unwholesome" thường được dùng để mô tả thực phẩm, môi trường hoặc hành vi có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ và tinh thần.
Từ "unwholesome" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "un-" và tính từ "wholesome". "Wholesome" xuất phát từ tiếng Anh cổ "halwsum", có rễ từ tiếng Đức cổ "halisa", nghĩa là tốt cho sức khỏe hoặc mang lại lợi ích. Sự kết hợp với tiền tố "un-" tạo thành từ mang nghĩa trái ngược, chỉ tính chất không tốt cho sức khỏe hoặc không có lợi. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ có tác động xấu đến thể chất hoặc tinh thần.
Từ "unwholesome" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, lối sống, và dinh dưỡng. Ngoài ra, "unwholesome" cũng xuất hiện trong các tình huống không chính thức, liên quan đến thói quen ăn uống không lành mạnh hay những tác động tiêu cực đối với sức khỏe và tâm lý, như trong các thảo luận về thực phẩm hay môi trường sống không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp