Bản dịch của từ Unarguable trong tiếng Việt
Unarguable
Adjective
Unarguable (Adjective)
01
Không cởi mở với sự bất đồng; không thể chối cãi.
Not open to disagreement indisputable.
Ví dụ
Her point was unarguable, supported by solid evidence.
Quan điểm của cô ấy không thể tranh cãi, được hỗ trợ bởi bằng chứng vững chắc.
The importance of education in society is unarguable.
Sự quan trọng của giáo dục trong xã hội không thể bàn cãi.
Isn't it unarguable that access to healthcare should be universal?
Liệu việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe có nên được phổ biến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unarguable
Không có idiom phù hợp