Bản dịch của từ Unarguable trong tiếng Việt
Unarguable

Unarguable (Adjective)
Không cởi mở với sự bất đồng; không thể chối cãi.
Not open to disagreement indisputable.
Her point was unarguable, supported by solid evidence.
Quan điểm của cô ấy không thể tranh cãi, được hỗ trợ bởi bằng chứng vững chắc.
The importance of education in society is unarguable.
Sự quan trọng của giáo dục trong xã hội không thể bàn cãi.
Isn't it unarguable that access to healthcare should be universal?
Liệu việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe có nên được phổ biến không?
Họ từ
Từ "unarguable" được dùng để chỉ một điều gì đó không thể tranh cãi, có tính chính xác hoặc rõ ràng đến mức không thể phủ nhận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và lập luận để nhấn mạnh tính chính xác của một khẳng định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unarguable" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong giao tiếp hàng ngày, nơi người Mỹ có xu hướng sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ hơn để khẳng định quan điểm.
Từ "unarguable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" mang nghĩa phủ định, kết hợp với tính từ "arguable" bắt nguồn từ động từ Latin "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "cãi biện". Lịch sử phát triển từ "arguable" đến "unarguable" cho thấy sự tăng cường ý nghĩa khẳng định, chỉ những điều không thể tranh cãi. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những luận điểm rõ ràng, chắc chắn không thể bàn cãi.
Từ "unarguable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất diễn đạt tư tưởng khẳng định mạnh mẽ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các luận điểm chính thức hoặc văn phong học thuật, nơi cần nhấn mạnh tính chất không thể tranh cãi của một khẳng định. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài luận chính trị, khoa học và các lĩnh vực liên quan đến lý luận lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp