Bản dịch của từ Unargumentative trong tiếng Việt

Unargumentative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unargumentative (Adjective)

ˌʌnɚɡˈʌməntɨktɨd
ˌʌnɚɡˈʌməntɨktɨd
01

Không được đưa ra tranh luận, tranh chấp hoặc tranh chấp; không tranh luận.

Not given to argument dispute or contention not argumentative.

Ví dụ

Maria is unargumentative, always seeking peaceful solutions in discussions.

Maria không thích tranh cãi, luôn tìm giải pháp hòa bình trong thảo luận.

John is not unargumentative; he often debates social issues passionately.

John không phải là người không tranh cãi; anh ấy thường tranh luận về các vấn đề xã hội một cách nhiệt tình.

Is Sarah unargumentative when discussing community problems with her friends?

Sarah có phải là người không tranh cãi khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unargumentative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unargumentative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.