Bản dịch của từ Unargumentative trong tiếng Việt
Unargumentative

Unargumentative (Adjective)
Không được đưa ra tranh luận, tranh chấp hoặc tranh chấp; không tranh luận.
Not given to argument dispute or contention not argumentative.
Maria is unargumentative, always seeking peaceful solutions in discussions.
Maria không thích tranh cãi, luôn tìm giải pháp hòa bình trong thảo luận.
John is not unargumentative; he often debates social issues passionately.
John không phải là người không tranh cãi; anh ấy thường tranh luận về các vấn đề xã hội một cách nhiệt tình.
Is Sarah unargumentative when discussing community problems with her friends?
Sarah có phải là người không tranh cãi khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng với bạn bè không?
Từ "unargumentative" là một tính từ có nghĩa là không có xu hướng hoặc không thích tranh cãi, thường miêu tả những cá nhân hoặc hành vi không đặt ra hoặc phát biểu ý kiến một cách mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "unargumentative" có thể liên quan đến sự nhún nhường hoặc hòa nhã trong giao tiếp ở một số khu vực.
Từ "unargumentative" được hình thành từ tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định và gốc "argumentative" từ tiếng Latinh "argumentativus", có nguồn gốc từ động từ "arguere", nghĩa là "chứng minh" hay "tranh cãi". Từ "argumentative" xuất hiện ở thế kỷ 16, chỉ những người hay đưa ra luận điểm hay tranh luận. Ngược lại, "unargumentative" chỉ những người không thích tranh luận, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ trạng thái tích cực của tranh luận sang sự từ chối hoặc thiếu kháng cự trong giao tiếp.
Từ "unargumentative" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả một tính cách hay thái độ thiếu sự tranh luận hoặc phản biện. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích tâm lý, nghiên cứu xã hội hoặc các tác phẩm văn học mô tả tính cách nhân vật. Sự hạn chế trong sử dụng cho thấy đó là một từ ngữ đặc thù hơn là từ thông dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp