ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Contention
Hành động cạnh tranh hoặc phấn đấu vì một cái gì đó như vị trí, phần thưởng hoặc sự công nhận.
The act of competing or striving for something such as a position prize or recognition
Một điểm được đưa ra như một phần trong lập luận hoặc tranh luận.
A point asserted as part of an argument or debate
Một cuộc tranh cãi hoặc tranh chấp
A dispute or argument controversy