Bản dịch của từ Contention trong tiếng Việt

Contention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contention(Noun)

kəntˈɛnʃən
kənˈtɛnʃən
01

Hành động cạnh tranh hoặc phấn đấu vì một cái gì đó như vị trí, phần thưởng hoặc sự công nhận.

The act of competing or striving for something such as a position prize or recognition

Ví dụ
02

Một điểm được đưa ra như một phần trong lập luận hoặc tranh luận.

A point asserted as part of an argument or debate

Ví dụ
03

Một cuộc tranh cãi hoặc tranh chấp

A dispute or argument controversy

Ví dụ