Bản dịch của từ Contention trong tiếng Việt
Contention
Contention (Noun)
Một khẳng định, đặc biệt là một khẳng định được duy trì trong lập luận.
An assertion, especially one maintained in argument.
The contention between the two political parties escalated quickly.
Sự tranh cãi giữa hai đảng chính trị tăng lên nhanh chóng.
Her contention that social media has a negative impact is widely debated.
Quan điểm của cô rằng mạng xã hội có tác động tiêu cực được tranh luận rộng rãi.
The contention over the new law led to heated discussions.
Sự tranh luận về luật mới dẫn đến những cuộc thảo luận gay gắt.
Nóng nảy bất đồng.
Heated disagreement.
The contention over the new policy led to protests.
Cuộc tranh cãi về chính sách mới dẫn đến các cuộc biểu tình.
There was a contention between the two social groups.
Có một sự tranh cãi giữa hai nhóm xã hội.
The contention on social media escalated quickly.
Cuộc tranh cãi trên mạng xã hội leo thang nhanh chóng.
Dạng danh từ của Contention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contention | Contentions |
Kết hợp từ của Contention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Title contention Tranh cãi về tiêu đề | The title contention for the best social project is intense. Cuộc tranh luận về tiêu đề cho dự án xã hội xuất sắc là gay gắt. |
Play-off contention Cạnh tranh play-off | The team's strong performance put them in play-off contention. Hiệu suất mạnh mẽ của đội đưa họ vào cuộc cạnh tranh play-off. |
Main contention Tranh luận chính | The main contention in society is the importance of education. Vấn đề chính trong xã hội là tầm quan trọng của giáo dục. |
Họ từ
Từ "contention" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tranh chấp, ý kiến đối lập hoặc một luận điểm được đưa ra trong một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Contention" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, học thuật và chính trị để chỉ quan điểm hoặc lý lẽ mà một bên đưa ra nhằm bảo vệ quan điểm của mình trong tranh luận.
Từ "contention" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "contentio", có nghĩa là "cuộc tranh luận" hoặc "sự đấu tranh". "Contentio" lại được tạo thành từ "contendere", có nghĩa là "đấu tranh, tranh cãi" (bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tendere" có nghĩa là "kéo"). Như vậy, ý nghĩa hiện tại của "contention", thường liên quan đến sự bất đồng quan điểm hay tranh cãi, phản ánh tính chất cạnh tranh và xung đột vốn có trong nguồn gốc của nó.
Từ "contention" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc luận văn học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "contention" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, bài viết phân tích hoặc tranh luận học thuật, liên quan đến sự bất đồng quan điểm hoặc cạnh tranh giữa các ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contention
Bone of contention
Cái gai trong mắt/ Cái gai trong lòng
The subject or point of an argument; an unsettled point of disagreement.
The lack of affordable housing is a bone of contention.
Sự thiếu hụt nhà ở giá phải chăng là một điểm tranh cãi.