Bản dịch của từ Unarming trong tiếng Việt
Unarming
Unarming (Verb)
Phân từ hiện tại của giải giáp.
Present participle of disarm.
The government is unarming illegal weapons in the community.
Chính phủ đang gỡ bỏ vũ khí trái phép trong cộng đồng.
They are not unarming the citizens' personal firearms.
Họ không gỡ bỏ vũ khí cá nhân của công dân.
Is the organization unarming the gangs in the city?
Tổ chức có đang gỡ bỏ vũ khí của các băng nhóm trong thành phố không?
Họ từ
Từ "unarming" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên vô hại hoặc không còn gây đe dọa. Trong ngữ cảnh quốc tế, "unarming" thường được hiểu là hành động giảm thiểu hoặc loại bỏ vũ khí. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) cả về phát âm lẫn hình thức viết, và vẫn giữ nguyên nghĩa trong cả hai bối cảnh.
Từ "unarming" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" nghĩa là "không" hoặc "khỏi", và "arming" từ động từ "arm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armare", nghĩa là trang bị hoặc vũ trang. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "loại bỏ vũ khí" hoặc "làm cho không có khả năng gây hại". Hiện nay, "unarming" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ sự nguy hiểm, nhấn mạnh tính chất hòa bình và bảo vệ.
Từ "unarming" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài thi này, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình làm giảm sự căng thẳng hoặc bạo lực. Trong văn cảnh khác, "unarming" thường liên quan đến việc gỡ bỏ vũ khí, mang ý nghĩa hòa bình và an toàn. Do đó, từ này có thể thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, an ninh hoặc các chủ đề liên quan đến hòa bình.