Bản dịch của từ Disarm trong tiếng Việt
Disarm
Disarm (Noun)
The disarm of the suspect was done by the police.
Việc cưỡng chế vũ khí của nghi phạm đã được cảnh sát thực hiện.
The disarm during the protest prevented violence.
Việc cưỡng chế vũ khí trong cuộc biểu tình ngăn chặn bạo lực.
The disarm of the criminal was swift and effective.
Việc cưỡng chế vũ khí của tên tội phạm đã nhanh chóng và hiệu quả.
Disarm (Verb)
The politician tried to disarm the protesters with his calm demeanor.
Chính trị gia cố gắng làm dịu bớt những người biểu tình bằng cử chỉ điềm tĩnh của mình.
Her smile helped disarm the tense atmosphere in the room.
Nụ cười của cô giúp làm dịu không khí căng thẳng trong phòng.
The community event aimed to disarm any negative feelings among neighbors.
Sự kiện cộng đồng nhằm mục đích làm dịu bớt bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào giữa hàng xóm.
The government decided to disarm the rebel group for peace.
Chính phủ quyết định tước vũ khí của nhóm nổi loạn vì hòa bình.
The treaty required both nations to disarm their nuclear arsenals.
Hiệp định yêu cầu cả hai quốc gia hủy bỏ vũ khí hạt nhân của họ.
The police managed to disarm the suspect without any violence.
Cảnh sát đã thành công trong việc tước vũ khí của nghi phạm mà không có bạo lực.
Dạng động từ của Disarm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disarming |
Họ từ
Từ "disarm" có nghĩa là tước vũ khí hoặc làm cho ai đó trở nên vô hại. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này chỉ hành động vô hiệu hóa vũ khí của đối phương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "disarm" có cùng hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm /dɪsˈɑːrm/ (Mỹ) và /dɪsˈɑːm/ (Anh). Từ này thường được sử dụng trong chính trị và quân sự để mô tả quá trình giải trừ vũ khí hoặc tạo điều kiện thương lượng hòa bình.
Từ "disarm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disarmare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "armare" có nghĩa là "vũ trang". Sự kết hợp này phản ánh hành động tước vũ khí hoặc làm mất khả năng chiến đấu. Từ thế kỷ 15, "disarm" đã được sử dụng để chỉ việc tước vũ khí trong bối cảnh quân sự và sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác, như tâm lý xã hội, nhằm ám chỉ việc làm dịu sự thù địch hay căng thẳng.
Từ "disarm" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi liên quan đến chủ đề an ninh và hòa bình. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đề cập đến việc tước vũ khí hoặc làm giảm khả năng gây hại. Ngoài ra, "disarm" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực tâm lý, như việc làm giảm căng thẳng hoặc sự thù địch trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp