Bản dịch của từ Disarm trong tiếng Việt
Disarm
Disarm (Noun)
The disarm of the suspect was done by the police.
Việc cưỡng chế vũ khí của nghi phạm đã được cảnh sát thực hiện.
The disarm during the protest prevented violence.
Việc cưỡng chế vũ khí trong cuộc biểu tình ngăn chặn bạo lực.
Disarm (Verb)
The politician tried to disarm the protesters with his calm demeanor.
Chính trị gia cố gắng làm dịu bớt những người biểu tình bằng cử chỉ điềm tĩnh của mình.
Her smile helped disarm the tense atmosphere in the room.
Nụ cười của cô giúp làm dịu không khí căng thẳng trong phòng.
The government decided to disarm the rebel group for peace.
Chính phủ quyết định tước vũ khí của nhóm nổi loạn vì hòa bình.
The treaty required both nations to disarm their nuclear arsenals.
Hiệp định yêu cầu cả hai quốc gia hủy bỏ vũ khí hạt nhân của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp