Bản dịch của từ Disarm trong tiếng Việt

Disarm

Noun [U/C]Verb

Disarm (Noun)

dɪsˈɑɹm
dɪsˈɑɹm
01

Hành động tước vũ khí của ai đó.

An act of taking a weapon away from someone.

Ví dụ

The disarm of the suspect was done by the police.

Việc cưỡng chế vũ khí của nghi phạm đã được cảnh sát thực hiện.

The disarm during the protest prevented violence.

Việc cưỡng chế vũ khí trong cuộc biểu tình ngăn chặn bạo lực.

Disarm (Verb)

dɪsˈɑɹm
dɪsˈɑɹm
01

Xoa dịu sự thù địch hoặc nghi ngờ.

Allay the hostility or suspicions of.

Ví dụ

The politician tried to disarm the protesters with his calm demeanor.

Chính trị gia cố gắng làm dịu bớt những người biểu tình bằng cử chỉ điềm tĩnh của mình.

Her smile helped disarm the tense atmosphere in the room.

Nụ cười của cô giúp làm dịu không khí căng thẳng trong phòng.

02

Lấy vũ khí hoặc các vũ khí ra khỏi (một người, lực lượng hoặc quốc gia)

Take a weapon or weapons away from (a person, force, or country)

Ví dụ

The government decided to disarm the rebel group for peace.

Chính phủ quyết định tước vũ khí của nhóm nổi loạn vì hòa bình.

The treaty required both nations to disarm their nuclear arsenals.

Hiệp định yêu cầu cả hai quốc gia hủy bỏ vũ khí hạt nhân của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarm

Không có idiom phù hợp