Bản dịch của từ Allay trong tiếng Việt
Allay
Verb
Allay (Verb)
əlˈei
əlˈei
Ví dụ
Her kind words allayed his fears before the social event.
Những lời tốt đẹp của cô ấy làm dịu đi nỗi sợ hãi của anh ta trước sự kiện xã hội.
The community leader's speech allayed suspicions among the residents.
Bài phát biểu của lãnh đạo cộng đồng làm dịu bớt sự nghi ngờ giữa cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allay
Không có idiom phù hợp