Bản dịch của từ Allay trong tiếng Việt

Allay

Verb

Allay (Verb)

əlˈei
əlˈei
01

Giảm bớt hoặc ngừng hoạt động (sợ hãi, nghi ngờ hoặc lo lắng)

Diminish or put at rest (fear, suspicion, or worry)

Ví dụ

Her kind words allayed his fears before the social event.

Những lời tốt đẹp của cô ấy làm dịu đi nỗi sợ hãi của anh ta trước sự kiện xã hội.

The community leader's speech allayed suspicions among the residents.

Bài phát biểu của lãnh đạo cộng đồng làm dịu bớt sự nghi ngờ giữa cư dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allay

Không có idiom phù hợp