Bản dịch của từ Allay trong tiếng Việt
Allay
Allay (Verb)
Her kind words allayed his fears before the social event.
Những lời tốt đẹp của cô ấy làm dịu đi nỗi sợ hãi của anh ta trước sự kiện xã hội.
The community leader's speech allayed suspicions among the residents.
Bài phát biểu của lãnh đạo cộng đồng làm dịu bớt sự nghi ngờ giữa cư dân.
The charity drive helped allay worries about homelessness in the area.
Chiến dịch từ thiện giúp làm dịu bớt lo lắng về vấn đề vô gia cư trong khu vực.
Họ từ
"Allay" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm dịu bớt cảm giác lo âu, sợ hãi hoặc lo lắng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc giao tiếp để diễn tả hành động làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "allay" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể được thấy trong cách sử dụng và tần suất xuất hiện của từ này trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "allay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu trúc từ tiền tố "a-" (chỉ trạng thái) và "lay" (hạ xuống, giảm bớt), có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Norman "aleier". Thuật ngữ này đã diễn ra một quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc giảm bớt mức độ lo âu, sợ hãi đến hành động làm dịu đi cảm xúc tiêu cực. Ngày nay, "allay" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm bớt nỗi bất an hoặc lo lắng trong tâm lý con người.
Từ "allay" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, "allay" thường được sử dụng để mô tả việc làm dịu sự lo lắng hoặc nỗi sợ hãi trong các bài viết nghiên cứu hoặc thuyết trình. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, chăm sóc sức khỏe và giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc giảm bớt căng thẳng và mang lại sự yên tâm cho cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp