Bản dịch của từ Allay trong tiếng Việt

Allay

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allay(Verb)

ˈɔːleɪ
ˈɔɫeɪ
01

Giảm bớt hoặc xua tan nỗi lo lắng, nghi ngờ hay sợ hãi.

To diminish or put to rest fear suspicion or worry

Ví dụ
02

Để giảm bớt hoặc làm dịu cơn đau hoặc cơn đói

To relieve or alleviate pain or hunger

Ví dụ
03

Giảm bớt cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng

To reduce in intensity or severity

Ví dụ