Bản dịch của từ Unattach trong tiếng Việt
Unattach

Unattach (Verb)
(nội động từ) tách ra.
They unattach from toxic friendships for better mental health.
Họ tách rời khỏi những tình bạn độc hại để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
She does not unattach easily from her close friends.
Cô ấy không dễ dàng tách rời khỏi những người bạn thân.
Why do people unattach from their social groups?
Tại sao mọi người lại tách rời khỏi các nhóm xã hội của họ?
Từ "unattach" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tách rời" hoặc "gỡ bỏ" một cái gì đó đã được gắn kết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ. Tuy nhiên, "unattach" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; thay vào đó, "detach" thường được ưa chuộng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này nằm ở mức độ sử dụng từ hơn là nghĩa thực tế, do đó, "unattach" ít khi được nhân nhượng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unattach" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với động từ "attach" xuất phát từ tiếng Latin "attaĉare", có nghĩa là "gắn bó" hoặc "đính kèm". Tiền tố "un-" chỉ trạng thái phủ định, diễn tả hành động tách rời hoặc không gắn bó. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng sự trực tiếp trong nghĩa hiện tại, biểu thị hành động làm cho cái gì đó không còn bị liên kết hay gắn chặt.
Từ "unattach" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là do đây là một từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong kỹ năng Speaking và Writing, từ này có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc các mối quan hệ cá nhân, tuy nhiên không phổ biến. Trong các văn bản chuyên ngành hoặc kỹ thuật, "unattach" thường được dùng để chỉ việc loại bỏ kết nối hoặc tách rời các thành phần.