Bản dịch của từ Unattainability trong tiếng Việt
Unattainability

Unattainability (Noun)
Thực tế là không thể đạt được, không thể đạt được hoặc có được.
The fact of being unattainable of not being able to be reached or acquired.
The unattainability of social equality frustrates many activists in the community.
Sự không thể đạt được bình đẳng xã hội làm nhiều nhà hoạt động thất vọng.
The unattainability of affordable housing is a serious issue in urban areas.
Sự không thể đạt được nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề nghiêm trọng ở đô thị.
Is the unattainability of true friendship common in today's society?
Liệu sự không thể đạt được tình bạn chân thành có phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Từ "unattainability" có nghĩa là tính không thể đạt được hoặc không thể với tới, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hay điều gì đó mà con người khó hoặc không thể đạt được. Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và động từ "attain" có nghĩa là đạt được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc triết học.
Từ "unattainability" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và động từ "attain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "attingere", có nghĩa là "đạt được" hoặc "chạm tới". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những điều không thể đạt được hoặc vượt ngoài tầm với. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "unattainability" biểu thị một khái niệm mang tính chất trừu tượng, liên quan đến những mục tiêu, ước mơ hay lý tưởng mà con người không thể với tới được.
Từ "unattainability" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự không thể đạt được, đặc biệt trong các bài luận thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phân tích xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về mục tiêu, khát vọng và thực tế trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp