Bản dịch của từ Unattainableness trong tiếng Việt

Unattainableness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattainableness (Adjective)

ˌʌnətˈænətəbənz
ˌʌnətˈænətəbənz
01

Không thể đạt được hoặc thu được; không thể nào.

Not able to be achieved or obtained impossible.

Ví dụ

The unattainableness of equality in society frustrates many activists like Malala.

Sự không thể đạt được của bình đẳng trong xã hội làm nhiều nhà hoạt động thất vọng.

Many believe that societal unattainableness is a myth created by pessimists.

Nhiều người tin rằng sự không thể đạt được của xã hội là một huyền thoại do những người bi quan tạo ra.

Is the unattainableness of social justice a real challenge today?

Liệu sự không thể đạt được của công lý xã hội có phải là thách thức thực sự hôm nay không?

Unattainableness (Noun)

ˌʌnətˈænətəbənz
ˌʌnətˈænətəbənz
01

Trạng thái hoặc chất lượng không thể đạt được.

The state or quality of being unattainable.

Ví dụ

Many believe that social equality's unattainableness is a major issue today.

Nhiều người tin rằng sự không thể đạt được của bình đẳng xã hội là vấn đề lớn hiện nay.

The unattainableness of true happiness frustrates many people in society.

Sự không thể đạt được của hạnh phúc thật sự làm nhiều người trong xã hội thất vọng.

Is the unattainableness of wealth a common belief among young people?

Liệu sự không thể đạt được của sự giàu có có phải là niềm tin phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unattainableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattainableness

Không có idiom phù hợp