Bản dịch của từ Unauthorizedly trong tiếng Việt

Unauthorizedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unauthorizedly (Adverb)

ənˈɔθɚəsˌaɪdɨd
ənˈɔθɚəsˌaɪdɨd
01

Theo cách không được phép hoặc phê duyệt chính thức; một cách bất hợp pháp.

In a manner that is not officially permitted or approved illicitly.

Ví dụ

They unauthorizedly accessed private data from the social media platform.

Họ đã truy cập trái phép dữ liệu cá nhân từ nền tảng mạng xã hội.

The group did not unauthorizedly gather information for their project.

Nhóm này đã không thu thập thông tin trái phép cho dự án của họ.

Did they unauthorizedly share those private messages on social media?

Họ đã chia sẻ trái phép những tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unauthorizedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unauthorizedly

Không có idiom phù hợp