Bản dịch của từ Unavailingly trong tiếng Việt
Unavailingly

Unavailingly (Adverb)
Một cách vô ích; không có kết quả thành công; không có kết quả.
In an unavailing manner without successful results to no avail.
They tried unavailingly to convince the council to change the policy.
Họ đã cố gắng thuyết phục hội đồng thay đổi chính sách nhưng không thành công.
The protests were unavailingly loud, but the government ignored them.
Các cuộc biểu tình rất ồn ào nhưng chính phủ đã không chú ý đến.
Did the community work unavailingly to address social issues last year?
Cộng đồng đã làm việc không hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội năm ngoái sao?
Từ "unavailingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có hiệu quả hoặc không thành công trong việc đạt được điều gì đó. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "un-" (không) và từ "availing" (có lợi, hữu ích). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "unavailingly" ít được sử dụng trong cả hai biến thể và thường mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn chương.
Từ "unavailingly" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa "không" và từ "avail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có lợi". Cấu trúc này cho thấy ý nghĩa của từ phản ánh trạng thái không mang lại lợi ích hay giá trị. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả những nỗ lực không thành công hoặc vô ích, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "unavailingly" không phổ biến trong các phần của bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong Writing, Speaking, Listening, và Reading là thấp, chủ yếu do ngữ nghĩa phức tạp và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được dùng trong văn viết trang nghiêm, văn học, hoặc các tình huống thể hiện sự nỗ lực không thành công và không đạt được kết quả mong muốn, thường liên quan đến các chủ đề về thất bại trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp