Bản dịch của từ Unavailingly trong tiếng Việt

Unavailingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unavailingly (Adverb)

ˌʌnəvˈælɨdʒɨni
ˌʌnəvˈælɨdʒɨni
01

Một cách vô ích; không có kết quả thành công; không có kết quả.

In an unavailing manner without successful results to no avail.

Ví dụ

They tried unavailingly to convince the council to change the policy.

Họ đã cố gắng thuyết phục hội đồng thay đổi chính sách nhưng không thành công.

The protests were unavailingly loud, but the government ignored them.

Các cuộc biểu tình rất ồn ào nhưng chính phủ đã không chú ý đến.

Did the community work unavailingly to address social issues last year?

Cộng đồng đã làm việc không hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội năm ngoái sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unavailingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unavailingly

Không có idiom phù hợp