Bản dịch của từ Unbanked trong tiếng Việt
Unbanked
Unbanked (Adjective)
Không có quyền truy cập vào các dịch vụ của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tương tự.
Not having access to the services of a bank or similar financial organization.
Many unbanked families struggle to save money for emergencies.
Nhiều gia đình không có tài khoản ngân hàng gặp khó khăn trong việc tiết kiệm.
The unbanked population in the U.S. is over 7 million.
Dân số không có tài khoản ngân hàng ở Mỹ đã vượt quá 7 triệu.
Are unbanked individuals receiving sufficient support from local organizations?
Các cá nhân không có tài khoản ngân hàng có nhận được hỗ trợ đủ từ các tổ chức địa phương không?
Từ "unbanked" chỉ những cá nhân hoặc hộ gia đình không sử dụng dịch vụ ngân hàng chính thống, như tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Nhóm này thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính, dẫn đến hậu quả tiêu cực trong quản lý tài chính cá nhân. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh tài chính cá nhân, trong khi tại Anh, các thuật ngữ như "financial exclusion" cũng được áp dụng để mô tả hoàn cảnh tương tự.
Từ "unbanked" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" (không) và danh từ "bank" từ tiếng Pháp cổ "banque" (ngân hàng), có nguồn gốc từ tiếng Ý "banca" (băng ghế, bàn). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, mô tả trạng thái của những cá nhân không có tài khoản ngân hàng hoặc không được phục vụ bởi hệ thống tài chính chính thức. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự cách biệt trong tiếp cận dịch vụ tài chính, thường liên quan đến các yếu tố xã hội và kinh tế.
Từ "unbanked" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, vì nó thuộc về lĩnh vực tài chính và xã hội, chủ yếu liên quan đến những cá nhân không có tài khoản ngân hàng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tài chính, phát triển kinh tế và các chương trình ngân hàng cộng đồng. Việc sử dụng từ này phản ánh một vấn đề quan trọng trong sự bao trùm tài chính, góp phần vào các cuộc thảo luận về quyền tiếp cận dịch vụ ngân hàng.