Bản dịch của từ Unbearing trong tiếng Việt
Unbearing

Unbearing (Adjective)
Không thể chịu đựng hoặc dung thứ được; không thể chịu nổi.
Not able to be borne or tolerated unbearable.
The unbearing pressure of social expectations can affect mental health negatively.
Áp lực không thể chịu đựng của kỳ vọng xã hội có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
Many find the unbearing noise in cities too much to handle.
Nhiều người thấy tiếng ồn không thể chịu đựng ở thành phố quá nhiều.
Is the unbearing stigma around mental health still prevalent in our society?
Liệu sự kỳ thị không thể chịu đựng về sức khỏe tâm thần vẫn phổ biến trong xã hội chúng ta không?
Từ "unbearing" không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh hiện đại và có thể là kết quả của sự nhầm lẫn với từ "unbearable". "Unbearable" có nghĩa là không thể chịu đựng được, thường được dùng để chỉ cảm giác hoặc tình huống quá khó khăn để chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng hoặc viết từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng thường chú trọng đến cảm xúc mạnh mẽ và sự căng thẳng.
Từ "unbearing" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là phủ định và từ "bearing", xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "beran", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bera", có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Từ này được hình thành để diễn tả trạng thái không thể chịu đựng hoặc không thể mang lại. Kiểu nghĩa này phản ánh ý nghĩa trực tiếp của từ trong các ngữ cảnh hiện đại, nơi nó chỉ ra sự không thể kham nổi hoặc chấp nhận một tình huống nào đó.
Từ "unbearing" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống khó khăn, không thể chịu đựng. Các lĩnh vực như tâm lý học hoặc văn học có thể thấy sự xuất hiện của từ này trong việc thể hiện trạng thái tinh thần của nhân vật hoặc người tham gia. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này trong các bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp