Bản dịch của từ Unbeatable trong tiếng Việt
Unbeatable

Unbeatable (Adjective)
Không thể bị đánh bại hoặc giỏi hơn trong một cuộc thi hoặc thị trường thương mại.
Not able to be defeated or bettered in a contest or commercial market.
Her unbeatable kindness won the hearts of everyone in the community.
Sự tốt bụng không thể đánh bại của cô ấy đã chiếm trọn trái tim mọi người trong cộng đồng.
The small local bookstore offers unbeatable prices on all books.
Hiệu sách địa phương nhỏ cung cấp giá không thể đánh bại cho tất cả sách.
Their family-run restaurant is known for its unbeatable homemade recipes.
Nhà hàng gia đình của họ nổi tiếng với những công thức làm món ăn ngon không thể đánh bại.
Her bakery's reputation for quality is unbeatable in our town.
Danh tiếng của cửa hàng bánh mì của cô ấy về chất lượng không thể vượt qua ở thị trấn chúng tôi.
Their teamwork skills are unbeatable, leading to great success.
Kỹ năng làm việc nhóm của họ không thể vượt qua, dẫn đến thành công lớn.
Dạng tính từ của Unbeatable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbeatable Unbeatable | - | - |
Kết hợp từ của Unbeatable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly unbeatable Gần như không thể đánh bại | Their community outreach program is nearly unbeatable. Chương trình tiếp cận cộng đồng của họ gần như không thể đánh bại. |
Practically unbeatable Hầu như không thể chiến thắng | Their community support program is practically unbeatable. Chương trình hỗ trợ cộng đồng của họ gần như không thể đánh bại. |
Almost unbeatable Hầu như không thể chịu thua | Their community support is almost unbeatable. Sự hỗ trợ cộng đồng của họ gần như không thể đánh bại. |
Seemingly unbeatable Dường như không thể đánh bại | The charity event was a seemingly unbeatable success. Sự kiện từ thiện đã thành công vượt trội. |
Virtually unbeatable Hầu như không thể thắng được | His social media presence is virtually unbeatable in our school. Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy gần như không thể đánh bại trong trường học của chúng tôi. |
Từ "unbeatable" có nghĩa là không thể bị đánh bại, thường được dùng để chỉ một đối thủ, sản phẩm hoặc ý tưởng có ưu thế vượt trội so với đối thủ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "unbeatable" thường được sử dụng trong thể thao và thương mại để mô tả tính cạnh tranh mạnh mẽ.
Từ "unbeatable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "beatable" có nguồn gốc từ động từ "beat" từ tiếng Anglo-Saxon "beatan", có nghĩa là đánh bại. "Unbeatable" trong tiếng Anh hiện đại để chỉ điều gì đó không thể bị đánh bại hay vượt qua. Sự kết hợp này phản ánh tính chất bền vững và ưu việt của chủ thể, thể hiện rõ trong các ngữ cảnh về chiến thắng và thành công.
Từ "unbeatable" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội. Trong phần Viết, thí sinh có thể dùng từ này để nhấn mạnh ưu điểm trong tranh luận. Tương tự, trong phần Nói, từ này có thể được áp dụng khi so sánh khả năng hoặc giá trị. Tóm lại, "unbeatable" chủ yếu phản ánh sự vượt trội trong các lĩnh vực cạnh tranh hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp