Bản dịch của từ Unbegotten trong tiếng Việt
Unbegotten

Unbegotten (Adjective)
Không được hình thành qua quá trình sinh sản.
Not brought into existence by the process of reproduction.
The concept of unbegotten life fascinates many social scientists today.
Khái niệm về cuộc sống không được sinh ra làm nhiều nhà xã hội học thích thú.
Many believe unbegotten beings exist only in philosophical discussions.
Nhiều người tin rằng những sinh vật không được sinh ra chỉ tồn tại trong các cuộc thảo luận triết học.
Are there any unbegotten ideas in modern social theories?
Có ý tưởng nào không được sinh ra trong các lý thuyết xã hội hiện đại không?
Từ "unbegotten" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ một thực thể không có nguồn gốc hay không được sinh ra. Trong các văn bản tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ Thiên Chúa, nhấn mạnh tính chất vĩnh cửu và độc lập của Ngài so với mọi sự sáng tạo khác. Trong tiếng Anh, từ này đều được sử dụng trong cả Anh và Mỹ nhưng có thể gặp một số khác biệt trong ngữ cảnh triết học hay tôn giáo mà một số diễn giả ưu tiên hơn so với người khác.
Từ "unbegotten" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingeneratus", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "generare" có nghĩa là sinh ra, sản sinh. Từ này được sử dụng để chỉ cái gì không được sinh ra hay không có nguồn gốc từ một cái gì khác. Trong lịch sử triết học và tôn giáo, khái niệm này thường được dùng để mô tả những thực thể hoặc nguyên lý tối cao, không phát sinh từ bất kỳ nguồn nào, như khái niệm về Thượng đế trong nhiều truyền thống tôn giáo.
Từ "unbegotten" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó mang tính triết lý và tôn giáo, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các bài luận, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về khái niệm về sự tồn tại và nguồn gốc, như trong triết học hoặc thần học. Sự hiếm gặp của từ này khiến nó không phổ biến trong thực tiễn học thuật hiện đại.