Bản dịch của từ Unbegotten trong tiếng Việt

Unbegotten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbegotten (Adjective)

ʌnbɪgˈɑtn
ʌnbɪgˈɑtn
01

Không được hình thành qua quá trình sinh sản.

Not brought into existence by the process of reproduction.

Ví dụ

The concept of unbegotten life fascinates many social scientists today.

Khái niệm về cuộc sống không được sinh ra làm nhiều nhà xã hội học thích thú.

Many believe unbegotten beings exist only in philosophical discussions.

Nhiều người tin rằng những sinh vật không được sinh ra chỉ tồn tại trong các cuộc thảo luận triết học.

Are there any unbegotten ideas in modern social theories?

Có ý tưởng nào không được sinh ra trong các lý thuyết xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbegotten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbegotten

Không có idiom phù hợp