Bản dịch của từ Unbeknown trong tiếng Việt
Unbeknown

Unbeknown (Adjective)
She left the party unbeknown to her parents.
Cô ấy rời bữa tiệc mà không ai biết đến.
He made an unbeknown visit to his friend's house.
Anh ấy đã thăm nhà bạn mà không ai biết.
The surprise gift was placed unbeknown by the door.
Món quà bất ngờ được đặt ở cửa mà không ai biết.
Từ "unbeknown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "không được biết" hay "không được biết đến". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh formal để chỉ những điều hoặc thông tin mà một người không hay biết. Trong tiếng Anh Anh, "unbeknownst" cũng thường được sử dụng như một dạng khác của từ này. Về phương diện phát âm, "unbeknown" có thể được phát âm hơi khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt không lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unbeknown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "unbeknown", kết hợp với tiền tố "un-" có nguồn cổ là từ tiếng Đức, có nghĩa là "không" và động từ "be known" trong tiếng Anh. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "unbeknown" chỉ tình trạng không được biết đến hoặc thiếu thông tin. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên quan đến sự che giấu, thiếu nhận thức trong các tình huống xã hội hay thông tin.
Từ "unbeknown" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự thiếu hiểu biết hoặc thông tin chưa được biết đến bởi một nhóm người nào đó. Ví dụ, trong văn chương, "unbeknown" thường đi kèm với các chủ đề về bí mật hoặc sự riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp