Bản dịch của từ Unbeknown trong tiếng Việt

Unbeknown

Adjective

Unbeknown (Adjective)

ˌʌnbinˈoʊn
ˌʌnbɪnˈoʊn
01

Không có kiến thức về (ai đó)

Without the knowledge of (someone)

Ví dụ

She left the party unbeknown to her parents.

Cô ấy rời bữa tiệc mà không ai biết đến.

He made an unbeknown visit to his friend's house.

Anh ấy đã thăm nhà bạn mà không ai biết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbeknown

Không có idiom phù hợp