Bản dịch của từ Unbiasedly trong tiếng Việt
Unbiasedly

Unbiasedly (Adverb)
The committee evaluated the proposals unbiasedly during the meeting yesterday.
Ủy ban đã đánh giá các đề xuất một cách công bằng trong cuộc họp hôm qua.
They did not judge the candidates unbiasedly in the recent election.
Họ đã không đánh giá các ứng cử viên một cách công bằng trong cuộc bầu cử gần đây.
Did the judges score the performances unbiasedly at the talent show?
Các giám khảo có chấm điểm các phần biểu diễn một cách công bằng trong chương trình tài năng không?
Từ "unbiasedly" là trạng từ chỉ trạng thái hành động một cách khách quan, không thiên lệch. Nó được sử dụng để mô tả cách tiếp cận sự việc, phán quyết hay đánh giá mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thành kiến cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, phê bình hay phân tích. Từ phiên bản "unbiased" (không thiên lệch) có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "unbiasedly" thường xuất hiện trong văn viết hơn là văn nói.
Từ "unbiasedly" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "không", và từ "biased", bắt nguồn từ tiếng Pháp "biais", có nghĩa là "thiên lệch", từ gốc Latin "bivium", chỉ điểm phân nhánh. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, diễn tả việc không mang định kiến hoặc thiên lệch. Ý nghĩa hiện tại của "unbiasedly" phản ánh khả năng đánh giá công bằng, trung thực, không chịu tác động bởi các yếu tố bên ngoài.
Từ "unbiasedly" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thi Speaking để thể hiện quan điểm trung lập, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến phân tích và đánh giá. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong các bài báo học thuật và nghiên cứu khoa học nhằm nhấn mạnh tính khách quan và công bằng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp