Bản dịch của từ Unbiasedly trong tiếng Việt

Unbiasedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbiasedly (Adverb)

ˈənˌbaɪ.ə.sɪ.dli
ˈənˌbaɪ.ə.sɪ.dli
01

Một cách công bằng và khách quan.

In a fair and impartial manner.

Ví dụ

The committee evaluated the proposals unbiasedly during the meeting yesterday.

Ủy ban đã đánh giá các đề xuất một cách công bằng trong cuộc họp hôm qua.

They did not judge the candidates unbiasedly in the recent election.

Họ đã không đánh giá các ứng cử viên một cách công bằng trong cuộc bầu cử gần đây.

Did the judges score the performances unbiasedly at the talent show?

Các giám khảo có chấm điểm các phần biểu diễn một cách công bằng trong chương trình tài năng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbiasedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbiasedly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.