Bản dịch của từ Unbosomed trong tiếng Việt
Unbosomed
Unbosomed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của unbosom.
Past tense and past participle of unbosom.
She unbosomed her feelings about the social event last Saturday.
Cô ấy đã bộc lộ cảm xúc về sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not unbosom his thoughts during the group discussion.
Anh ấy đã không bộc lộ suy nghĩ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she unbosom her concerns about social issues to you?
Cô ấy đã bộc lộ những lo ngại về các vấn đề xã hội với bạn chưa?
Dạng động từ của Unbosomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbosom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbosomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbosomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbosoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbosoming |