Bản dịch của từ Unbosomed trong tiếng Việt
Unbosomed

Unbosomed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của unbosom.
Past tense and past participle of unbosom.
She unbosomed her feelings about the social event last Saturday.
Cô ấy đã bộc lộ cảm xúc về sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not unbosom his thoughts during the group discussion.
Anh ấy đã không bộc lộ suy nghĩ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she unbosom her concerns about social issues to you?
Cô ấy đã bộc lộ những lo ngại về các vấn đề xã hội với bạn chưa?
Dạng động từ của Unbosomed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbosom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbosomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbosomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbosoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbosoming |
Họ từ
Từ "unbosomed" có nguồn gốc từ động từ "bosom", có nghĩa là tiết lộ hay chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc kín đáo. "Unbosomed" thường được sử dụng để mô tả hành động công khai hay bộc lộ những ý nghĩ, tâm tư cá nhân, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn chương hay thi ca. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh cổ điển, ít thấy trong văn phong hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này.
Từ "unbosomed" xuất phát từ động từ "bosom" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōsm", biểu thị ý nghĩa là "lòng" hay "vùng ngực". "Un-" là tiền tố chỉ sự phủ định. Sự kết hợp này gợi ý việc mở lòng hoặc bộc lộ những cảm xúc sâu kín. Trong tiếng Anh hiện đại, "unbosomed" mang nghĩa là tiết lộ hoặc chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc thân mật, dấu hiệu của sự tin tưởng lẫn nhau.
Từ "unbosomed" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu rơi vào các văn bản văn học hàn lâm và các bài viết chuyên sâu, nơi có thể liên quan đến việc tiết lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này được dùng trong các tình huống liên quan đến sự thân mật hoặc chia sẻ tâm tư, thường trong các tác phẩm văn học cổ điển.