Bản dịch của từ Uncared for trong tiếng Việt
Uncared for

Uncared for (Adjective)
Many uncared for children live in shelters across Los Angeles.
Nhiều trẻ em không được chăm sóc sống trong các trung tâm ở Los Angeles.
The uncared for elderly often feel lonely in nursing homes.
Người cao tuổi không được chăm sóc thường cảm thấy cô đơn trong viện dưỡng lão.
Are there uncared for pets in your neighborhood?
Có thú cưng nào không được chăm sóc trong khu phố của bạn không?
Uncared for (Verb)
Không bận tâm về.
Not bother about.
Many uncared for children live on the streets of New York.
Nhiều trẻ em không được chăm sóc sống trên đường phố New York.
The community does not uncared for the elderly residents in our town.
Cộng đồng không bỏ mặc những cư dân cao tuổi trong thị trấn của chúng tôi.
Are uncared for animals common in urban areas like Los Angeles?
Có phải động vật không được chăm sóc là phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles?
Từ "uncared for" được sử dụng để mô tả tình trạng của một đối tượng hoặc người nào đó không nhận được sự chăm sóc hay quan tâm cần thiết. Cụm từ này thường liên quan đến trẻ em, động vật hoặc những người dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ ở cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau do ngữ cảnh văn hóa.
Từ "uncared for" bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự phủ định, và "cared for", là dạng quá khứ của động từ "care", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "kîra", nghĩa là chăm sóc, quan tâm. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức con người nhìn nhận trách nhiệm và sự quan tâm đối với những đối tượng hoặc người không được chăm sóc, thể hiện sự thiếu thốn về tình cảm và sự chú ý trong xã hội hiện nay.
Từ "uncared for" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của người hoặc vật không nhận được sự chăm sóc hoặc quan tâm thích hợp, thường liên quan đến đề tài xã hội hoặc nhân đạo. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, phúc lợi xã hội và trong mô tả các trường hợp cần can thiệp nhằm cải thiện tình hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp