Bản dịch của từ Uncertified trong tiếng Việt
Uncertified

Uncertified (Adjective)
Không được chính thức công nhận là có địa vị nhất định hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
Not officially recognized as having a certain status or meeting certain standards.
Many uncertified teachers struggle to find jobs in public schools.
Nhiều giáo viên không có chứng nhận gặp khó khăn trong việc tìm việc tại trường công.
Uncertified programs often lack the quality needed for effective learning.
Các chương trình không được chứng nhận thường thiếu chất lượng cần thiết cho việc học hiệu quả.
Are uncertified social workers allowed to handle sensitive cases?
Liệu các nhân viên xã hội không có chứng nhận có được phép xử lý các trường hợp nhạy cảm không?
Từ "uncertified" được sử dụng để chỉ trạng thái không có chứng nhận, không được công nhận hoặc xác nhận bởi một tổ chức có thẩm quyền. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "uncertified" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính thức và pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp, nơi chứng nhận là yêu cầu cần thiết để đảm bảo năng lực và tính hợp pháp.
Từ "uncertified" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin nghĩa là "không" và động từ "certify" xuất phát từ chữ Latin "certificare", có nghĩa là "chứng nhận". "Certify" lại liên quan đến "certus", tức là "chắc chắn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phủ nhận về việc thiếu chứng nhận hoặc sự xác thực, dẫn đến nghĩa hiện tại là không được chứng nhận hoặc không có sự đảm bảo về chất lượng hoặc tính xác thực.
Từ "uncertified" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận biết các tính từ mô tả trạng thái hoặc chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những chứng chỉ không được công nhận hoặc chưa được cấp phát, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ những tài liệu hoặc thông tin không có giá trị pháp lý xác thực.