Bản dịch của từ Uncertified trong tiếng Việt

Uncertified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncertified (Adjective)

ənsˈɝɹtɪfaɪd
ənsˈɝɹtɪfaɪd
01

Không được chính thức công nhận là có địa vị nhất định hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.

Not officially recognized as having a certain status or meeting certain standards.

Ví dụ

Many uncertified teachers struggle to find jobs in public schools.

Nhiều giáo viên không có chứng nhận gặp khó khăn trong việc tìm việc tại trường công.

Uncertified programs often lack the quality needed for effective learning.

Các chương trình không được chứng nhận thường thiếu chất lượng cần thiết cho việc học hiệu quả.

Are uncertified social workers allowed to handle sensitive cases?

Liệu các nhân viên xã hội không có chứng nhận có được phép xử lý các trường hợp nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncertified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncertified

Không có idiom phù hợp