Bản dịch của từ Uncharted territory trong tiếng Việt

Uncharted territory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncharted territory (Noun)

əntʃˈɑɹtɨd tˈɛɹɨtˌɔɹi
əntʃˈɑɹtɨd tˈɛɹɨtˌɔɹi
01

Một khu vực chưa được lập bản đồ hoặc khám phá.

An area that has not been mapped or explored.

Ví dụ

Many social issues remain uncharted territory for researchers and policymakers today.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn là lãnh thổ chưa được khám phá cho các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách ngày nay.

Social media's impact on mental health is not uncharted territory anymore.

Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không còn là lãnh thổ chưa được khám phá nữa.

Is the influence of technology on relationships uncharted territory for society?

Ảnh hưởng của công nghệ đến các mối quan hệ có phải là lãnh thổ chưa được khám phá cho xã hội không?

02

Một tình huống hoặc vị trí không rõ ràng hoặc không quen thuộc.

Figuratively, a situation or position that is unknown or unfamiliar.

Ví dụ

Many communities face uncharted territory in social media regulations today.

Nhiều cộng đồng đang đối mặt với lãnh thổ chưa được khám phá về quy định truyền thông xã hội hôm nay.

They do not understand the uncharted territory of online privacy issues.

Họ không hiểu lãnh thổ chưa được khám phá của các vấn đề riêng tư trực tuyến.

Is this uncharted territory for social interactions among teenagers nowadays?

Liệu đây có phải là lãnh thổ chưa được khám phá cho các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncharted territory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncharted territory

Không có idiom phù hợp