Bản dịch của từ Uncharted territory trong tiếng Việt
Uncharted territory
Noun [U/C]

Uncharted territory(Noun)
əntʃˈɑɹtɨd tˈɛɹɨtˌɔɹi
əntʃˈɑɹtɨd tˈɛɹɨtˌɔɹi
01
Một khu vực chưa được lập bản đồ hoặc khám phá.
An area that has not been mapped or explored.
Ví dụ
02
Một tình huống hoặc vị trí không rõ ràng hoặc không quen thuộc.
Figuratively, a situation or position that is unknown or unfamiliar.
Ví dụ
