Bản dịch của từ Uncivilly trong tiếng Việt
Uncivilly

Uncivilly (Adverb)
He spoke uncivilly during the community meeting last Tuesday.
Anh ấy nói một cách thô lỗ trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.
She did not behave uncivilly at the social gathering yesterday.
Cô ấy không cư xử thô lỗ tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Why did they respond uncivilly to the polite request?
Tại sao họ lại phản ứng thô lỗ với yêu cầu lịch sự?
Họ từ
"Uncivilly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là hành động không lịch sự hoặc không tôn trọng trong cách cư xử và giao tiếp. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "uncivil" (không văn minh). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncivilly" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng các từ ngữ mang tính lịch sự hơn. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chỉ trích hành vi xã hội hoặc cách ứng xử không phù hợp.
Từ "uncivilly" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "civilly", bắt nguồn từ tiếng Latinh "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân". Từ "civilis" được sử dụng để chỉ hành vi lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp xã hội. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh ý nghĩa của "uncivilly", tức là hành động không lịch sự, thiếu tôn trọng. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành vi không đạt tiêu chuẩn văn minh trong xã hội hiện nay.
Từ "uncivilly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện ngẫu nhiên trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi xã hội hoặc ứng xử, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến cư xử, văn hóa và giao tiếp. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các nghiên cứu về xã hội, nơi người ta bàn về hành vi phi văn minh trong các tình huống giao tiếp hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp