Bản dịch của từ Uncivilly trong tiếng Việt

Uncivilly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncivilly (Adverb)

ənsˈɪvlli
ənsˈɪvlli
01

Một cách thô lỗ hoặc bất lịch sự.

In a rude or impolite manner.

Ví dụ

He spoke uncivilly during the community meeting last Tuesday.

Anh ấy nói một cách thô lỗ trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.

She did not behave uncivilly at the social gathering yesterday.

Cô ấy không cư xử thô lỗ tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.

Why did they respond uncivilly to the polite request?

Tại sao họ lại phản ứng thô lỗ với yêu cầu lịch sự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncivilly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncivilly

Không có idiom phù hợp